Cộng đồng

Vocabulary Swedish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary swedish'

Ordförråd - Rymden 2
Ordförråd - Rymden 2 Gắn nhãn sơ đồ
Ordförråd - Klockan (aktivitet 2)
Ordförråd - Klockan (aktivitet 2) Gắn nhãn sơ đồ
Ordförråd - Klockan (aktivitet 1)
Ordförråd - Klockan (aktivitet 1) Tìm đáp án phù hợp
Ordförråd - Färgerna
Ordförråd - Färgerna Gắn nhãn sơ đồ
Vilket genus?
Vilket genus? Sắp xếp nhóm
Sveriges natur
Sveriges natur Nổ bóng bay
Ordförråd - Schackpjäser
Ordförråd - Schackpjäser Gắn nhãn sơ đồ
Ordförråd - Känslor 1
Ordförråd - Känslor 1 Gắn nhãn sơ đồ
Emojis and Feelings
Emojis and Feelings Nối từ
3rd - Unit 1 Review Vocabulary
3rd - Unit 1 Review Vocabulary Nối từ
bởi
Skills
Skills Vòng quay ngẫu nhiên
Idioms and Phrasal verbs
Idioms and Phrasal verbs Đố vui
Context Clues Game
Context Clues Game Chương trình đố vui
bởi
Naming food
Naming food Gắn nhãn sơ đồ
Places in the School
Places in the School Nối từ
bởi
Thanksgiving Vocabulary
Thanksgiving Vocabulary Tìm từ
Les parties du corps
Les parties du corps Tìm đáp án phù hợp
bởi
3rd: U:1 W:4 Vocabulary
3rd: U:1 W:4 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Things in a classroom
Things in a classroom Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocab with not prefixes
Vocab with not prefixes Nối từ
Ordförråd - Känslor 2
Ordförråd - Känslor 2 Gắn nhãn sơ đồ
Opposites Attract #2
Opposites Attract #2 Khớp cặp
Synonyms and  Antonyms B52
Synonyms and Antonyms B52 Đố vui
Summer vs. Winter Clothing Sort
Summer vs. Winter Clothing Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Idioms
Idioms Đố vui
bởi
antonyms
antonyms Tìm đáp án phù hợp
bởi
1st - U:1 W:4 Vocabulary
1st - U:1 W:4 Vocabulary Đố vui
bởi
Vocabulary 2
Vocabulary 2 Tìm đáp án phù hợp
Context Clues
Context Clues Đố vui
bởi
Opposites Attract #1
Opposites Attract #1 Khớp cặp
Weather idioms
Weather idioms Nối từ
Vocabulary Review March 21
Vocabulary Review March 21 Đố vui
bởi
Synonyms
Synonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hobbies
Hobbies Gắn nhãn sơ đồ
Ordförråd - Antonymer
Ordförråd - Antonymer Khớp cặp
Ordförråd - Sömnad och stickning
Ordförråd - Sömnad och stickning Gắn nhãn sơ đồ
Ordförråd - Rymden 1
Ordförråd - Rymden 1 Gắn nhãn sơ đồ
Possessiva pronomen på svenska [sortering]
Possessiva pronomen på svenska [sortering] Sắp xếp nhóm
Telling the time
Telling the time Nối từ
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms Nối từ
Här, hit, där, dit, etc.
Här, hit, där, dit, etc. Hoàn thành câu
Ordförråd - Prepositioner som anger plats
Ordförråd - Prepositioner som anger plats Gắn nhãn sơ đồ
Ordförråd - Prepositioner som anger rörelse
Ordförråd - Prepositioner som anger rörelse Gắn nhãn sơ đồ
Personliga pronomen i objektsform 2 [svenska→engelska]
Personliga pronomen i objektsform 2 [svenska→engelska] Khớp cặp
Personliga pronomen i subjektsform 2 [svenska→engelska]
Personliga pronomen i subjektsform 2 [svenska→engelska] Khớp cặp
Ordförråd - Geografi
Ordförråd - Geografi Gắn nhãn sơ đồ
Ordförråd - På bordet
Ordförråd - På bordet Nối từ
Autumn Vocabulary
Autumn Vocabulary Nối từ
bởi
Wonders Unit 2 Week 2 Vocabulary
Wonders Unit 2 Week 2 Vocabulary Mê cung truy đuổi
6 ELA Unit 2 Vocabulary 11-20 Match Up
6 ELA Unit 2 Vocabulary 11-20 Match Up Nối từ
Unit 1 Week 2
Unit 1 Week 2 Nối từ
Vocabulary: School Objects
Vocabulary: School Objects Đố vui
bởi
Autumn Vocabulary
Autumn Vocabulary Hangman (Treo cổ)
bởi
Synonyms and Antonyms B52
Synonyms and Antonyms B52 Chương trình đố vui
Two Syllable Words with an Open Syllable
Two Syllable Words with an Open Syllable Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?