Cộng đồng

Syllables

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.849 kết quả cho 'syllables'

Syllable Division- Rabbit or Reptile?
Syllable Division- Rabbit or Reptile? Sắp xếp nhóm
Space Cards - Closed, Open, Silent E
Space Cards - Closed, Open, Silent E Thẻ bài ngẫu nhiên
Find the Closed🤛Syllable
Find the Closed🤛Syllable Chương trình đố vui
Read Words - Open the Box - Closed, Open, Vowel Teams ee ay
Read Words - Open the Box - Closed, Open, Vowel Teams ee ay Mở hộp
Read Words - Closed, Open, Silent E
Read Words - Closed, Open, Silent E Vòng quay ngẫu nhiên
vccv and vcccv words
vccv and vcccv words Sắp xếp nhóm
bởi
All Syllable Division Patterns
All Syllable Division Patterns Sắp xếp nhóm
bởi
vv syllable division pattern (lion)
vv syllable division pattern (lion) Đập chuột chũi
bởi
Lion Syllabication
Lion Syllabication Khớp cặp
bởi
Wheel - Three Syllable Words
Wheel - Three Syllable Words Vòng quay ngẫu nhiên
Open Syllables vs. Closed Syllables
Open Syllables vs. Closed Syllables Sắp xếp nhóm
Open & Closed Syllables
Open & Closed Syllables Mở hộp
bởi
Open & Closed Syllables
Open & Closed Syllables Đúng hay sai
bởi
Open, Closed & Magic-e Syllables
Open, Closed & Magic-e Syllables Sắp xếp nhóm
bởi
Syllable Types BIG Sort
Syllable Types BIG Sort Sắp xếp nhóm
Open & Magic-e Syllables
Open & Magic-e Syllables Đúng hay sai
bởi
OG68 Open Syllables
OG68 Open Syllables Đập chuột chũi
"cle" endings
"cle" endings Sắp xếp nhóm
bởi
magic-e
magic-e Sắp xếp nhóm
bởi
v.cv (tiger) and vc.v (camel)
v.cv (tiger) and vc.v (camel) Sắp xếp nhóm
bởi
open syllable
open syllable Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Syllables
Syllables Sắp xếp nhóm
bởi
closed syllable
closed syllable Sắp xếp nhóm
bởi
OG68 maze chase Open Syllables
OG68 maze chase Open Syllables Mê cung truy đuổi
closed, open, and magic-e syllables
closed, open, and magic-e syllables Sắp xếp nhóm
bởi
-s and -es
-s and -es Sắp xếp nhóm
bởi
Syllables
Syllables Chương trình đố vui
syllables
syllables Sắp xếp nhóm
bởi
Syllables
Syllables Đố vui
bởi
syllables
syllables Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Syllables
Syllables Máy bay
Syllables
Syllables Đố vui
bởi
Syllables
Syllables Sắp xếp nhóm
syllables
syllables Sắp xếp nhóm
bởi
Syllables
Syllables Đúng hay sai
Syllables
Syllables Đố vui
bởi
closed syllable words
closed syllable words Đập chuột chũi
bởi
v.v syllable division pattern (lion)
v.v syllable division pattern (lion) Sắp xếp nhóm
bởi
OG41 a_e whack
OG41 a_e whack Đập chuột chũi
3.4 Real Words
3.4 Real Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
4.1 Closed vs. Open Vowel Sounds BOOM
4.1 Closed vs. Open Vowel Sounds BOOM Thẻ bài ngẫu nhiên
Sound Sort : /e/ or /i/
Sound Sort : /e/ or /i/ Sắp xếp nhóm
VC-CV (doubling rule)
VC-CV (doubling rule) Nối từ
bởi
Compound Words
Compound Words Nối từ
bởi
Rabbit Match up (VC-CV)
Rabbit Match up (VC-CV) Nối từ
bởi
ir words
ir words Đập chuột chũi
bởi
Syllable Match up (VC-CCV)
Syllable Match up (VC-CCV) Nối từ
bởi
Syllable sorting (Ti-ger vs Rob-in)
Syllable sorting (Ti-ger vs Rob-in) Sắp xếp nhóm
bởi
Open and Closed Syllables
Open and Closed Syllables Sắp xếp nhóm
bởi
R controlled syllables
R controlled syllables Nối từ
bởi
Open Syllable Word Wheel
Open Syllable Word Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mixed Syllables in words Maze
Mixed Syllables in words Maze Mê cung truy đuổi
Match the word to the picture
Match the word to the picture Nối từ
closed syllable with suffix vs. silent e syllable with a suffix
closed syllable with suffix vs. silent e syllable with a suffix Sắp xếp nhóm
Reptile words (VC-CVe) syllable
Reptile words (VC-CVe) syllable Mở hộp
bởi
Syllables
Syllables Đập chuột chũi
bởi
tiger (v.cv) words
tiger (v.cv) words Đập chuột chũi
bởi
Open, Closed, R Controlled, C-le Syllables
Open, Closed, R Controlled, C-le Syllables Đập chuột chũi
rabbit (vc.cv), ostrich (vc.ccv, vcc.cv), and turtle (cle)
rabbit (vc.cv), ostrich (vc.ccv, vcc.cv), and turtle (cle) Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?