Phonics Syllables
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'phonics syllables'
"cle" endings
Sắp xếp nhóm
magic-e
Sắp xếp nhóm
v.cv (tiger) and vc.v (camel)
Sắp xếp nhóm
closed syllable
Sắp xếp nhóm
open syllable
Thẻ bài ngẫu nhiên
-s and -es
Sắp xếp nhóm
closed, open, and magic-e syllables
Sắp xếp nhóm
closed syllable words
Đập chuột chũi
v.v syllable division pattern (lion)
Sắp xếp nhóm
VC-CV (doubling rule)
Nối từ
Compound Words
Nối từ
Rabbit Match up (VC-CV)
Nối từ
Syllable sorting (Ti-ger vs Rob-in)
Sắp xếp nhóm
Syllable Match up (VC-CCV)
Nối từ
/EY/ sorting
Sắp xếp nhóm
tiger (v.cv) words
Đập chuột chũi
Rabbit (VC-CV) syllables
Thẻ bài ngẫu nhiên
Y=Long i
Đập chuột chũi
-tion & -sion words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rabbit vs Tiger
Nổ bóng bay
Syllable Division- Rabbit or Reptile?
Sắp xếp nhóm
Affixes review
Hoàn thành câu
vccv and vcccv words
Sắp xếp nhóm
Read Words - Closed, Open, Silent E
Vòng quay ngẫu nhiên
Space Cards - Closed, Open, Silent E
Thẻ bài ngẫu nhiên
Open Syllable phrase
Thẻ bài ngẫu nhiên
Find the Closed🤛Syllable
Chương trình đố vui
vv syllable division pattern (lion)
Đập chuột chũi
"or" words
Đập chuột chũi
-ic words
Đập chuột chũi
Suffix: ish
Vòng quay ngẫu nhiên
words with -ish
Đập chuột chũi
vccv (rabbit) words- 2 players, keep track of points
Thẻ bài ngẫu nhiên
All Syllable Division Patterns
Sắp xếp nhóm
Wheel - Three Syllable Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Lion Syllabication
Khớp cặp
rabbit, ostrich, turtle, tiger, and camel words
Chương trình đố vui
Heart Word Assessment
Thẻ thông tin
Open Syllables vs. Closed Syllables
Sắp xếp nhóm
Syllables
Máy bay
Syllable Types BIG Sort
Sắp xếp nhóm
ai/ay review (no endings, some mutli, 40 words))
Thẻ bài ngẫu nhiên
Open & Closed Syllables
Mở hộp
Open & Closed Syllables
Đúng hay sai
Tiger Vs Rabbit (VC-CV or V-CV)
Mê cung truy đuổi
Open, Closed & Magic-e Syllables
Sắp xếp nhóm
Open & Magic-e Syllables
Đúng hay sai
OG68 Open Syllables
Đập chuột chũi
Open and Closed Syllables Game Show
Chương trình đố vui
1, 2, or 3 Syllables?
Đố vui
oi and oy picture sort
Sắp xếp nhóm
Long O Sort It
Sắp xếp nhóm
-ment (act of, state of)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mixed Syllables in words Maze
Mê cung truy đuổi