Türkçe
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
90 kết quả cho 'türkçe'
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS)
Gắn nhãn sơ đồ
LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES
Sắp xếp nhóm
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI
Sắp xếp nhóm
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ)
Sắp xếp nhóm
RUTİN HAYAT 2
Gắn nhãn sơ đồ
YER EDATLARI
Gắn nhãn sơ đồ
1) RENKLER
Gắn nhãn sơ đồ
KITALAR - CONTINENTS
Gắn nhãn sơ đồ
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE?
Gắn nhãn sơ đồ
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ
Gắn nhãn sơ đồ
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER
Sắp xếp nhóm
5. Sınıf Türkçe Yarışma Soruları
Chương trình đố vui
ZÇGŞCP
Khớp cặp
Türkçe 34 (iyelik ekleri)
Đố vui
TÜRKÇE
Vòng quay ngẫu nhiên
Türkçe
Hoàn thành câu
De'nin, Ki'nin ve Mi'nin Yazımı
Đúng hay sai
Kendimi Tanıtıyorum
Mở hộp
Vücudumuz
Gắn nhãn sơ đồ
abdets sıralama çirftini bul
Khớp cặp
V SESİ
Hangman (Treo cổ)
6.Sınıf Adlar
Đập chuột chũi
Türkçe Proje
Đố vui
Türkçe Eşleştirme
Tìm đáp án phù hợp
Türkçe Ödev
Nối từ
Mustafa Türkçe
Vòng quay ngẫu nhiên
DİLEK KİPLERİ GİRİŞ ETKİNLİĞİ
Sắp xếp nhóm
JUNK FOOD - ABUR CUBUR
Nối từ
1)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ
Gắn nhãn sơ đồ
PLACES - YERLER
Nối từ
ÜNLÜ VE ÖNEMLİ TÜRKLER
Nối từ
DRINKS - İÇECEKLER
Nối từ
SPORLAR
Nối từ
KİŞİSEL BAKIM
Nối từ
WORD TYPES - KELİME TÜRLERİ
Nối từ
ALCOHOLS - ALKOLLER
Nối từ
VEHICLES - ARAÇLAR
Nối từ
RUTİN HAYAT
Gắn nhãn sơ đồ
3) FİİLLER - VERBS
Nối từ
BANYO EŞYALARI
Nối từ
TOYS - OYUNCAKLAR
Nối từ
1) POSSESIVE ADJECTIVES
Nối từ
AKSESURLAR
Nối từ
CLOTHES - KIYAFETLER
Nối từ
SU ÇEŞİTLERİ
Nối từ
FLOWERS - ÇİÇEKLER
Nối từ
2) FİİLLER - VERBS
Nối từ
5) VERBS - FİİLLER
Nối từ
4) VERBS - FİİLLER
Nối từ
3) BU NE RENK?
Nối từ
Indefinite Prononouns
Nối từ