Türkçe
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
86 kết quả cho 'türkçe'
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI
Sắp xếp nhóm
LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES
Sắp xếp nhóm
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ
Gắn nhãn sơ đồ
5. Sınıf Türkçe Yarışma Soruları
Chương trình đố vui
ZÇGŞCP
Khớp cặp
Türkçe 34 (iyelik ekleri)
Đố vui
Türkçe
Hoàn thành câu
TÜRKÇE
Vòng quay ngẫu nhiên
De'nin, Ki'nin ve Mi'nin Yazımı
Đúng hay sai
abdets sıralama çirftini bul
Khớp cặp
Vücudumuz
Gắn nhãn sơ đồ
6.Sınıf Adlar
Đập chuột chũi
V SESİ
Hangman (Treo cổ)
Türkçe Eşleştirme
Tìm đáp án phù hợp
Türkçe Proje
Đố vui
Mustafa Türkçe
Vòng quay ngẫu nhiên
DİLEK KİPLERİ GİRİŞ ETKİNLİĞİ
Sắp xếp nhóm
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS)
Gắn nhãn sơ đồ
1)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ
Gắn nhãn sơ đồ
PLACES - YERLER
Nối từ
JUNK FOOD - ABUR CUBUR
Nối từ
ÜNLÜ VE ÖNEMLİ TÜRKLER
Nối từ
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ)
Sắp xếp nhóm
RUTİN HAYAT 2
Gắn nhãn sơ đồ
AKSESURLAR
Nối từ
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE?
Gắn nhãn sơ đồ
BANYO EŞYALARI
Nối từ
TOYS - OYUNCAKLAR
Nối từ
1) POSSESIVE ADJECTIVES
Nối từ
KİŞİSEL BAKIM
Nối từ
WORD TYPES - KELİME TÜRLERİ
Nối từ
DRINKS - İÇECEKLER
Nối từ
SPORLAR
Nối từ
Indefinite Prononouns
Nối từ
4) VERBS - FİİLLER
Nối từ
3) BU NE RENK?
Nối từ
CLOTHES - KIYAFETLER
Nối từ
1) RENKLER
Gắn nhãn sơ đồ
YER EDATLARI
Gắn nhãn sơ đồ
RUTİN HAYAT
Gắn nhãn sơ đồ
VEHICLES - ARAÇLAR
Nối từ
KITALAR - CONTINENTS
Gắn nhãn sơ đồ
ALCOHOLS - ALKOLLER
Nối từ
3) FİİLLER - VERBS
Nối từ
3) OPPISITE WORDS VERBS
Nối từ
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER
Sắp xếp nhóm
BEYAZ EŞYALAR
Nối từ
DIRECTIONS - YÖNLER
Gắn nhãn sơ đồ
1) ÜLKELER - COUNTRIES
Nối từ
conjunctions - BAĞLAÇLAR
Nối từ