Take flight
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
535 kết quả cho 'take flight'
Base Word or Derivative?
Sắp xếp nhóm
Sounds of C
Sắp xếp nhóm
Suffixes (-ful, -less, -ness)
Tìm đáp án phù hợp
Spell with C or K?
Sắp xếp nhóm
Instant Words 41 - 60
Mở hộp
Categorizing Nouns (2)
Chương trình đố vui
Vowel or Consonant
Sắp xếp nhóm
Instant Words 41-60
Đảo chữ
Hangman 71-80
Hangman (Treo cổ)
Take Flight FSS - open or closed first syllable
Đúng hay sai
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4)
Sắp xếp nhóm
Take Flight: N, AV, Art, Adj
Sắp xếp nhóm
Take Flight Wild Old Words Spelling (3-53)
Vòng quay ngẫu nhiên
Ay/ Ai flight
Máy bay
Rhythm Flight 2nd grade
Máy bay
Take Flight Book 7 Reading Comprehension
Hoàn thành câu
Matching Pairs 71-80
Khớp cặp
Instant Words 91 - 100 Flashcards
Thẻ thông tin
Unthinkables Who Take Over Your Thinking
Chương trình đố vui
Instant Words 41 - 60
Lật quân cờ
Wordsearch 71-80
Tìm từ
Anagram 71-80
Đảo chữ
Instant Words 41 - 60
Vòng quay ngẫu nhiên
Expressions with Take
Nối từ
Take A Plane Ride!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Instant Words 1-10
Thẻ thông tin
Author's Purpose and Point of View- Take 2
Chương trình đố vui
Rhythm Flight K-1
Máy bay
Fight, Flight and Freeze
Nối từ
7.1 Don't Be Greedy (Pirates take points, treasure doubles them)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal Verbs - TAKE
Nối từ
Take a compliment today !
Vòng quay ngẫu nhiên
Collocations - Get/Take/Have
Hoàn thành câu
4 Forces Of Flight: Move in the direction indicated
Thẻ bài ngẫu nhiên
Take 5! Calm Down Tools
Đúng hay sai
ASL Emotions take flight
Máy bay
Take from tens or ones
Sắp xếp nhóm
Thermos take flight!
Máy bay
Time to Take Flight
Máy bay
Take Flight Lesson 4 Memory
Khớp cặp
Take Flight Lesson 5 Memory
Khớp cặp
Take Flight Lesson 3 Memory
Khớp cặp
Collocations with MAKE, DO, GET and TAKE
Sắp xếp nhóm
Things to take on a camping trip
Tìm đáp án phù hợp
Take Flight Lesson 43 Alphabetize
Thứ tự xếp hạng
Give and Take with 10s and 1s
Vòng quay ngẫu nhiên