Cộng đồng

Teacher pd ell

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.505 kết quả cho 'teacher pd ell'

Vocabulary Fruit Words
Vocabulary Fruit Words Tìm đáp án phù hợp
Prepositions
Prepositions Đố vui
bởi
Action Verbs
Action Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
Family Members and Activities
Family Members and Activities Nối từ
bởi
What's he/she doing? What are they doing? - Answer with "He/She/They is/are ___ing ___."
What's he/she doing? What are they doing? - Answer with "He/She/They is/are ___ing ___." Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Baby Animal Names
Baby Animal Names Tìm đáp án phù hợp
Verbs in English and Spanish
Verbs in English and Spanish Nối từ
/oy/ and /oi/
/oy/ and /oi/ Sắp xếp nhóm
House Vocabulary in Spanish and English
House Vocabulary in Spanish and English Mê cung truy đuổi
Idioms "Get it"?
Idioms "Get it"? Đố vui
irregular past tense CotW
irregular past tense CotW Nối từ
 Ellii Past Perfect Lesson-Exercise 3 Game
Ellii Past Perfect Lesson-Exercise 3 Game Tìm đáp án phù hợp
American idioms
American idioms Nối từ
Idioms that describe people 2
Idioms that describe people 2 Nối từ
all, ell, ill, oll, ull
all, ell, ill, oll, ull Sắp xếp nhóm
bởi
Match Theorists with Theory
Match Theorists with Theory Nối từ
Backpack Vocabulary
Backpack Vocabulary Nối từ
Idioms
Idioms Đố vui
bởi
Family - Pic Dic #2 & #30 Family/Evening
Family - Pic Dic #2 & #30 Family/Evening Nối từ
bởi
EL Complete the Action Verb
EL Complete the Action Verb Đố vui
Sequencing
Sequencing Khớp cặp
States of Matter sort
States of Matter sort Sắp xếp nhóm
bởi
Sneezes & Sniffles (Red 71-N)
Sneezes & Sniffles (Red 71-N) Nối từ
bởi
-ell Word Family
-ell Word Family Nối từ
have to -
have to - Mở hộp
bởi
Numbers 1 - 100
Numbers 1 - 100 Chương trình đố vui
bởi
ELL Google Apps
ELL Google Apps Nối từ
bởi
Past Simple - Common Irregular Verbs (B1)
Past Simple - Common Irregular Verbs (B1) Ô chữ
Irregular verbs (simple past)
Irregular verbs (simple past) Tìm đáp án phù hợp
6 Principles Review
6 Principles Review Nối từ
Word Sort for -ill, -ell, -all
Word Sort for -ill, -ell, -all Sắp xếp nhóm
bởi
Job search words
Job search words Đảo chữ
20 minute Interview for Teaching
20 minute Interview for Teaching Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Curriculum Vocabulary
Curriculum Vocabulary Nối từ
can/could/able to/ will be able to
can/could/able to/ will be able to Đố vui
Subject Pronouns
Subject Pronouns Nối từ
Classroom Management Styles
Classroom Management Styles Sắp xếp nhóm
Specific detail words
Specific detail words Hoàn thành câu
SMART goals
SMART goals Đố vui
Conjunctions
Conjunctions Nối từ
Prepositions of Time activity
Prepositions of Time activity Đố vui
bởi
Summer Vocabulary ELL
Summer Vocabulary ELL Tìm đáp án phù hợp
bởi
all, ell, ill
all, ell, ill Sắp xếp nhóm
bởi
ELL period 6
ELL period 6 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ELL: Charades A
ELL: Charades A Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Barton 3.11 (Kind Old Units- clues read by teacher)
Barton 3.11 (Kind Old Units- clues read by teacher) Hangman (Treo cổ)
More Than, Less Than, Equal (by Teacher Eujan)
More Than, Less Than, Equal (by Teacher Eujan) Chương trình đố vui
days of the week
days of the week Hangman (Treo cổ)
bởi
kids3 icebreaker
kids3 icebreaker Câu đố hình ảnh
bởi
Positional Words
Positional Words Đố vui
bởi
rhyming words -at and -ell
rhyming words -at and -ell Sắp xếp nhóm
bởi
ELL Class Rules and Consequences
ELL Class Rules and Consequences Chương trình đố vui
SIOP Comprehensible Input Features
SIOP Comprehensible Input Features Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?