Cộng đồng

Turkish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

500 kết quả cho 'turkish'

Classroom Objects 1 - Quiz (Sınıf Eşyaları 1 - Quiz)
Classroom Objects 1 - Quiz (Sınıf Eşyaları 1 - Quiz) Đố vui
bởi
 Introducing yourself turkish
Introducing yourself turkish Nối từ
bởi
What's his job?
What's his job? Nối từ
bởi
Speaking all units
Speaking all units Lật quân cờ
bởi
Kedi nerede?
Kedi nerede? Nam châm câu từ
Nerede? -de -da (-te -ta)
Nerede? -de -da (-te -ta) Mở hộp
bởi
T1 - U8 - Lesson 1 - Exit Ticket
T1 - U8 - Lesson 1 - Exit Ticket Thẻ thông tin
Bu kim? Who is this?
Bu kim? Who is this? Nối từ
bởi
AYLAR VE MEVSİMLER - MONTHS AND SEASONS
AYLAR VE MEVSİMLER - MONTHS AND SEASONS Nối từ
bởi
Verb to be Question Turkish
Verb to be Question Turkish Sắp xếp nhóm
bởi
Yonler- directions
Yonler- directions Nối từ
Neler yapabilirsiniz? (What can you do?)
Neler yapabilirsiniz? (What can you do?) Nối từ
bởi
About Me
About Me Hoàn thành câu
Turkce ders 1
Turkce ders 1 Gắn nhãn sơ đồ
Unjumle - Y1A Lesson 28
Unjumle - Y1A Lesson 28 Phục hồi trật tự
İşaret Zamirleri-Demonstrative Pronounces
İşaret Zamirleri-Demonstrative Pronounces Nối từ
bởi
Bu kaç? - What number is this?
Bu kaç? - What number is this? Khớp cặp
bởi
Verb To Be
Verb To Be Nối từ
Numbers (0-10)
Numbers (0-10) Thẻ thông tin
Haftanın Günleri (Days of the week)
Haftanın Günleri (Days of the week) Nối từ
bởi
 Sınıfta ne var?
Sınıfta ne var? Sắp xếp nhóm
bởi
T1 - U8 - Lesson 2 - Exit Ticket
T1 - U8 - Lesson 2 - Exit Ticket Hoàn thành câu
Verbs turkish (fiiller)
Verbs turkish (fiiller) Nối từ
bởi
Masa ne renk?
Masa ne renk? Nối từ
Ülkeler 1 - Countries 1
Ülkeler 1 - Countries 1 Sắp xếp nhóm
bởi
Aylar mevsimler
Aylar mevsimler Hangman (Treo cổ)
LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES
LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES Sắp xếp nhóm
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI Sắp xếp nhóm
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS)
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS) Gắn nhãn sơ đồ
OPPISITE WORDS NOUNS & ADJECTIVES
OPPISITE WORDS NOUNS & ADJECTIVES Nối từ
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ Gắn nhãn sơ đồ
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ)
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ) Sắp xếp nhóm
RUTİN HAYAT 2
RUTİN HAYAT 2 Gắn nhãn sơ đồ
FREQUENCY ADVERBS - ZAMAN ZARFLARI
FREQUENCY ADVERBS - ZAMAN ZARFLARI Nối từ
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE?
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE? Gắn nhãn sơ đồ
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER Sắp xếp nhóm
WH - QUESTION - SORU KELİMELERİ
WH - QUESTION - SORU KELİMELERİ Nối từ
YER EDATLARI
YER EDATLARI Gắn nhãn sơ đồ
1) RENKLER
1) RENKLER Gắn nhãn sơ đồ
KITALAR - CONTINENTS
KITALAR - CONTINENTS Gắn nhãn sơ đồ
Tanışma
Tanışma Đảo chữ
bởi
Can/Cannot - 2
Can/Cannot - 2 Nối từ
yiyecekler-kahvaltı-Mrs.B
yiyecekler-kahvaltı-Mrs.B Hangman (Treo cổ)
bởi
yiyecekler-suiçecekler-Mrs.B
yiyecekler-suiçecekler-Mrs.B Đảo chữ
bởi
U5P3T1dPT4
U5P3T1dPT4 Đúng hay sai
Satranç taşları
Satranç taşları Gắn nhãn sơ đồ
U5P2T2biST6
U5P2T2biST6 Nối từ
U5P2T1aST22
U5P2T1aST22 Thứ tự xếp hạng
MESLEKLER
MESLEKLER Chương trình đố vui
bởi
U6PIIIT1dPD3PT3
U6PIIIT1dPD3PT3 Đúng hay sai
U6PIIIT1dTEd3PT2
U6PIIIT1dTEd3PT2 Đúng hay sai
Dersler part 1 Anagram
Dersler part 1 Anagram Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?