Turkish türkçe
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
570 kết quả cho 'turkish türkçe'
What's his job?
Nối từ
Introducing yourself turkish
Nối từ
LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES
Sắp xếp nhóm
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI
Sắp xếp nhóm
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS)
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking all units
Lật quân cờ
BAYRAKLAR-ÜLKELER, Flags-Countries Game-Y1L25
Thẻ thông tin
Kedi nerede?
Nam châm câu từ
Bu kim? Who is this?
Nối từ
T1 - U8 - Lesson 1 - Exit Ticket
Thẻ thông tin
Verb to be Question Turkish
Sắp xếp nhóm
Nerede? -de -da (-te -ta)
Mở hộp
Yonler- directions
Nối từ
Turkce ders 1
Gắn nhãn sơ đồ
About Me
Hoàn thành câu
Aylar mevsimler
Hangman (Treo cổ)
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE?
Gắn nhãn sơ đồ
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ)
Sắp xếp nhóm
RUTİN HAYAT 2
Gắn nhãn sơ đồ
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ
Gắn nhãn sơ đồ
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER
Sắp xếp nhóm
YER EDATLARI
Gắn nhãn sơ đồ
1) RENKLER
Gắn nhãn sơ đồ
KITALAR - CONTINENTS
Gắn nhãn sơ đồ
Unjumle - Y1A Lesson 28
Phục hồi trật tự
Turkish 1 - Unit 7 - Lesson 5 - Exit Ticket
Hoàn thành câu
Bu kaç? - What number is this?
Khớp cặp
Numbers (0-10)
Thẻ thông tin
Verb To Be
Nối từ
Sınıfta ne var?
Sắp xếp nhóm
Masa ne renk?
Nối từ
Verbs turkish (fiiller)
Nối từ
T1 - U8 - Lesson 2 - Exit Ticket
Hoàn thành câu
Ülkeler 1 - Countries 1
Sắp xếp nhóm
5. Sınıf Türkçe Yarışma Soruları
Chương trình đố vui
Türkçe 34 (iyelik ekleri)
Đố vui
Düşünceyi Geliştirme Yolları
Chương trình đố vui
ZÇGŞCP
Khớp cặp
CLOTHES - KIYAFETLER
Nối từ
3) FİİLLER - VERBS
Nối từ
Indefinite Prononouns
Nối từ
3) BU NE RENK?
Nối từ
4) VERBS - FİİLLER
Nối từ
BANYO EŞYALARI
Nối từ
TOYS - OYUNCAKLAR
Nối từ
1) POSSESIVE ADJECTIVES
Nối từ
Türkçe ABC heceleme oyunu
Hangman (Treo cổ)