Cộng đồng

Turkish türkçe

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

533 kết quả cho 'turkish türkçe'

 Introducing yourself turkish
Introducing yourself turkish Nối từ
bởi
Classroom Objects 1 - Quiz (Sınıf Eşyaları 1 - Quiz)
Classroom Objects 1 - Quiz (Sınıf Eşyaları 1 - Quiz) Đố vui
bởi
LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES
LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES Sắp xếp nhóm
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS)
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS) Gắn nhãn sơ đồ
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI Sắp xếp nhóm
What's his job?
What's his job? Nối từ
bởi
Speaking all units
Speaking all units Lật quân cờ
bởi
Kedi nerede?
Kedi nerede? Nam châm câu từ
Nerede? -de -da (-te -ta)
Nerede? -de -da (-te -ta) Mở hộp
bởi
T1 - U8 - Lesson 1 - Exit Ticket
T1 - U8 - Lesson 1 - Exit Ticket Thẻ thông tin
Bu kim? Who is this?
Bu kim? Who is this? Nối từ
bởi
AYLAR VE MEVSİMLER - MONTHS AND SEASONS
AYLAR VE MEVSİMLER - MONTHS AND SEASONS Nối từ
bởi
Verb to be Question Turkish
Verb to be Question Turkish Sắp xếp nhóm
bởi
Yonler- directions
Yonler- directions Nối từ
Neler yapabilirsiniz? (What can you do?)
Neler yapabilirsiniz? (What can you do?) Nối từ
bởi
About Me
About Me Hoàn thành câu
Turkce ders 1
Turkce ders 1 Gắn nhãn sơ đồ
OPPISITE WORDS NOUNS & ADJECTIVES
OPPISITE WORDS NOUNS & ADJECTIVES Nối từ
RUTİN HAYAT 2
RUTİN HAYAT 2 Gắn nhãn sơ đồ
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ)
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ) Sắp xếp nhóm
WH - QUESTION - SORU KELİMELERİ
WH - QUESTION - SORU KELİMELERİ Nối từ
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE?
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE? Gắn nhãn sơ đồ
FREQUENCY ADVERBS - ZAMAN ZARFLARI
FREQUENCY ADVERBS - ZAMAN ZARFLARI Nối từ
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ Gắn nhãn sơ đồ
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER Sắp xếp nhóm
YER EDATLARI
YER EDATLARI Gắn nhãn sơ đồ
1) RENKLER
1) RENKLER Gắn nhãn sơ đồ
KITALAR - CONTINENTS
KITALAR - CONTINENTS Gắn nhãn sơ đồ
Unjumle - Y1A Lesson 28
Unjumle - Y1A Lesson 28 Phục hồi trật tự
İşaret Zamirleri-Demonstrative Pronounces
İşaret Zamirleri-Demonstrative Pronounces Nối từ
bởi
Bu kaç? - What number is this?
Bu kaç? - What number is this? Khớp cặp
bởi
Verb To Be
Verb To Be Nối từ
Numbers (0-10)
Numbers (0-10) Thẻ thông tin
Haftanın Günleri (Days of the week)
Haftanın Günleri (Days of the week) Nối từ
bởi
 Sınıfta ne var?
Sınıfta ne var? Sắp xếp nhóm
bởi
T1 - U8 - Lesson 2 - Exit Ticket
T1 - U8 - Lesson 2 - Exit Ticket Hoàn thành câu
Verbs turkish (fiiller)
Verbs turkish (fiiller) Nối từ
bởi
Masa ne renk?
Masa ne renk? Nối từ
Ülkeler 1 - Countries 1
Ülkeler 1 - Countries 1 Sắp xếp nhóm
bởi
Aylar mevsimler
Aylar mevsimler Hangman (Treo cổ)
TURKISH BREAKFAST - TÜRK KAHVALTISI
TURKISH BREAKFAST - TÜRK KAHVALTISI Nối từ
Türkçe 34 (iyelik ekleri)
Türkçe 34 (iyelik ekleri) Đố vui
ZÇGŞCP
ZÇGŞCP Khớp cặp
CLOTHES - KIYAFETLER
CLOTHES - KIYAFETLER Nối từ
JUNK FOOD - ABUR CUBUR
JUNK FOOD - ABUR CUBUR Nối từ
1)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ
1)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ Gắn nhãn sơ đồ
PLACES - YERLER
PLACES - YERLER Nối từ
ÜNLÜ VE ÖNEMLİ TÜRKLER
ÜNLÜ VE ÖNEMLİ TÜRKLER Nối từ
3) FİİLLER - VERBS
3) FİİLLER - VERBS Nối từ
1) RUTİN FİİLLER - ROUTIN VERBS
1) RUTİN FİİLLER - ROUTIN VERBS Nối từ
BASIC WORDS - BASİT KELİMELER
BASIC WORDS - BASİT KELİMELER Nối từ
Türkçe  ABC heceleme oyunu
Türkçe ABC heceleme oyunu Hangman (Treo cổ)
BANYO EŞYALARI
BANYO EŞYALARI Nối từ
TOYS - OYUNCAKLAR
TOYS - OYUNCAKLAR Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?