Turkish türkçe
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
566 kết quả cho 'turkish türkçe'
Introducing yourself turkish
Nối từ
LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES
Sắp xếp nhóm
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI
Sắp xếp nhóm
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS)
Gắn nhãn sơ đồ
What's his job?
Nối từ
Speaking all units
Lật quân cờ
Kedi nerede?
Nam châm câu từ
T1 - U8 - Lesson 1 - Exit Ticket
Thẻ thông tin
Bu kim? Who is this?
Nối từ
Nerede? -de -da (-te -ta)
Mở hộp
Verb to be Question Turkish
Sắp xếp nhóm
Yonler- directions
Nối từ
Turkce ders 1
Gắn nhãn sơ đồ
About Me
Hoàn thành câu
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ
Gắn nhãn sơ đồ
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ)
Sắp xếp nhóm
RUTİN HAYAT 2
Gắn nhãn sơ đồ
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE?
Gắn nhãn sơ đồ
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER
Sắp xếp nhóm
YER EDATLARI
Gắn nhãn sơ đồ
1) RENKLER
Gắn nhãn sơ đồ
KITALAR - CONTINENTS
Gắn nhãn sơ đồ
Unjumle - Y1A Lesson 28
Phục hồi trật tự
Turkish 1 - Unit 7 - Lesson 5 - Exit Ticket
Hoàn thành câu
Bu kaç? - What number is this?
Khớp cặp
BAYRAKLAR-ÜLKELER, Flags-Countries Game-Y1L25
Thẻ thông tin
Numbers (0-10)
Thẻ thông tin
Verb To Be
Nối từ
Sınıfta ne var?
Sắp xếp nhóm
T1 - U8 - Lesson 2 - Exit Ticket
Hoàn thành câu
Verbs turkish (fiiller)
Nối từ
Masa ne renk?
Nối từ
Ülkeler 1 - Countries 1
Sắp xếp nhóm
Aylar mevsimler
Hangman (Treo cổ)
5. Sınıf Türkçe Yarışma Soruları
Chương trình đố vui
Türkçe 34 (iyelik ekleri)
Đố vui
ZÇGŞCP
Khớp cặp
CLOTHES - KIYAFETLER
Nối từ
3) FİİLLER - VERBS
Nối từ
SU ÇEŞİTLERİ
Nối từ
FLOWERS - ÇİÇEKLER
Nối từ
2) FİİLLER - VERBS
Nối từ
5) VERBS - FİİLLER
Nối từ
Türkçe ABC heceleme oyunu
Hangman (Treo cổ)
JUNK FOOD - ABUR CUBUR
Nối từ
1)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ
Gắn nhãn sơ đồ
PLACES - YERLER
Nối từ
ÜNLÜ VE ÖNEMLİ TÜRKLER
Nối từ