Türkçe
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
91 kết quả cho 'türkçe'

ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS)
Gắn nhãn sơ đồ

1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI
Sắp xếp nhóm

LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES
Sắp xếp nhóm

MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ)
Sắp xếp nhóm

RUTİN HAYAT 2
Gắn nhãn sơ đồ

BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE?
Gắn nhãn sơ đồ

YER EDATLARI
Gắn nhãn sơ đồ

1) RENKLER
Gắn nhãn sơ đồ

KITALAR - CONTINENTS
Gắn nhãn sơ đồ

TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER
Sắp xếp nhóm

VÜCUDUN BÖLÜMLERİ
Gắn nhãn sơ đồ

5. Sınıf Türkçe Yarışma Soruları
Chương trình đố vui

Düşünceyi Geliştirme Yolları
Chương trình đố vui

ZÇGŞCP
Khớp cặp

Türkçe 34 (iyelik ekleri)
Đố vui

TÜRKÇE
Vòng quay ngẫu nhiên

Türkçe
Hoàn thành câu

De'nin, Ki'nin ve Mi'nin Yazımı
Đúng hay sai

Kendimi Tanıtıyorum
Mở hộp

abdets sıralama çirftini bul
Khớp cặp

Vücudumuz
Gắn nhãn sơ đồ

6.Sınıf Adlar
Đập chuột chũi

V SESİ
Hangman (Treo cổ)

Türkçe Eşleştirme
Tìm đáp án phù hợp

Türkçe Proje
Đố vui

Türkçe Ödev
Nối từ

Mustafa Türkçe
Vòng quay ngẫu nhiên

DİLEK KİPLERİ GİRİŞ ETKİNLİĞİ
Sắp xếp nhóm

JUNK FOOD - ABUR CUBUR
Nối từ

1)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ
Gắn nhãn sơ đồ

PLACES - YERLER
Nối từ

ÜNLÜ VE ÖNEMLİ TÜRKLER
Nối từ

Indefinite Prononouns
Nối từ

4) VERBS - FİİLLER
Nối từ

3) BU NE RENK?
Nối từ

KİŞİSEL BAKIM
Nối từ

DRINKS - İÇECEKLER
Nối từ

WORD TYPES - KELİME TÜRLERİ
Nối từ

SPORLAR
Nối từ

BANYO EŞYALARI
Nối từ
TOYS - OYUNCAKLAR
Nối từ
1) POSSESIVE ADJECTIVES
Nối từ
AKSESURLAR
Nối từ
RUTİN HAYAT
Gắn nhãn sơ đồ
VEHICLES - ARAÇLAR
Nối từ
ALCOHOLS - ALKOLLER
Nối từ
CLOTHES - KIYAFETLER
Nối từ
3) FİİLLER - VERBS
Nối từ
Türkçe Karmaşık Kelimeler 3
Phục hồi trật tự
conjunctions - BAĞLAÇLAR
Nối từ
SPICES - BAHARATLAR
Nối từ