Upper elementary suffixes
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.168 kết quả cho 'upper elementary suffixes'
-ture words
Đập chuột chũi
- tion words
Đập chuột chũi
tion, tial, and ture
Sắp xếp nhóm
cial words
Đập chuột chũi
-ant and -ent
Sắp xếp nhóm
-ous words
Mở hộp
oi, oy, aw, and au words
Sắp xếp nhóm
aw and au
Sắp xếp nhóm
cial, tial, sion, tion words
Sắp xếp nhóm
ly and y
Sắp xếp nhóm
cial or tial words
Đúng hay sai
ful, less, ness
Sắp xếp nhóm
-ous words
Đập chuột chũi
Suffix -al Words and Meanings
Tìm đáp án phù hợp
-ture words
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ence and -ance
Thẻ bài ngẫu nhiên
sure, cial, sion suffixes
Sắp xếp nhóm
cial and tial words
Thẻ bài ngẫu nhiên
-sion as /zhun/
Mở hộp
sure, cial and tial words
Mở hộp
-ture words
Mở hộp
oa words
Đập chuột chũi
suffix -age
Nổ bóng bay
Puddles Suffixes -less
Mê cung truy đuổi
-ing and -en words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Suffixes(ed,ing,es/s)
Đập chuột chũi
-ed sounds
Chương trình đố vui
-sion ( 2 sounds)
Sắp xếp nhóm
Suffixes -ful and -less
Mê cung truy đuổi
Ed Sounds
Sắp xếp nhóm
suffix -est
Đập chuột chũi
-able, -ible, -tion, and -sion
Sắp xếp nhóm
tion and sion
Đúng hay sai
-ed sounds
Sắp xếp nhóm
-est, -er, -en, -ish
Sắp xếp nhóm
s and es words
Sắp xếp nhóm
ed, s, es, and ing suffixes
Sắp xếp nhóm
able/ible words
Mở hộp
Open Syllable i
Sắp xếp nhóm
ness and less
Đúng hay sai
able/ible
Đập chuột chũi
ir words
Mở hộp
Suffixes
Chương trình đố vui
Suffixes
Nối từ
Suffixes
Nối từ
oi and oy
Sắp xếp nhóm
suffix -ly
Đập chuột chũi
Suffixes
Đập chuột chũi
Suffixes
Vòng quay ngẫu nhiên
suffixes
Mê cung truy đuổi
Suffixes
Nối từ
Suffixes
Chương trình đố vui
Suffixes Match Up
Nối từ
Suffixes
Nối từ
ent, ence unjumble
Phục hồi trật tự