Cộng đồng

Upper elementary suffixes

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.993 kết quả cho 'upper elementary suffixes'

-ture words
-ture words Đập chuột chũi
bởi
- tion words
- tion words Đập chuột chũi
bởi
tion, tial, and ture
tion, tial, and ture Sắp xếp nhóm
bởi
-ant and -ent
-ant and -ent Sắp xếp nhóm
bởi
cial words
cial words Đập chuột chũi
bởi
-ous words
-ous words Mở hộp
bởi
oi, oy, aw, and au words
oi, oy, aw, and au words Sắp xếp nhóm
bởi
aw and au
aw and au Sắp xếp nhóm
bởi
cial, tial, sion, tion words
cial, tial, sion, tion words Sắp xếp nhóm
bởi
ly and y
ly and y Sắp xếp nhóm
bởi
ful, less, ness
ful, less, ness Sắp xếp nhóm
bởi
cial or tial words
cial or tial words Đúng hay sai
bởi
Suffix -al Words and Meanings
Suffix -al Words and Meanings Tìm đáp án phù hợp
-ous words
-ous words Đập chuột chũi
bởi
-ture words
-ture words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-ence and -ance
-ence and -ance Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
sure, cial, sion suffixes
sure, cial, sion suffixes Sắp xếp nhóm
bởi
cial and tial words
cial and tial words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-sion as /zhun/
-sion as /zhun/ Mở hộp
bởi
sure, cial and tial words
sure, cial and tial words Mở hộp
bởi
-ture words
-ture words Mở hộp
bởi
oa words
oa words Đập chuột chũi
bởi
suffix -age
suffix -age Nổ bóng bay
bởi
Puddles Suffixes -less
Puddles Suffixes -less Mê cung truy đuổi
bởi
-ing and -en words
-ing and -en words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-sion ( 2 sounds)
-sion ( 2 sounds) Sắp xếp nhóm
bởi
Suffixes -ful and -less
Suffixes -ful and -less Mê cung truy đuổi
bởi
Suffixes(ed,ing,es/s)
Suffixes(ed,ing,es/s) Đập chuột chũi
bởi
-ed sounds
-ed sounds Chương trình đố vui
bởi
Ed Sounds
Ed Sounds Sắp xếp nhóm
bởi
suffix -est
suffix -est Đập chuột chũi
bởi
-est, -er, -en, -ish
-est, -er, -en, -ish Sắp xếp nhóm
bởi
-able, -ible, -tion, and -sion
-able, -ible, -tion, and -sion Sắp xếp nhóm
bởi
ed, s, es, and ing suffixes
ed, s, es, and ing suffixes Sắp xếp nhóm
bởi
s and es words
s and es words Sắp xếp nhóm
bởi
-ed sounds
-ed sounds Sắp xếp nhóm
bởi
tion and sion
tion and sion Đúng hay sai
bởi
Doubling Rule - with Suffixes: ing, ed, er, ness, less, s
Doubling Rule - with Suffixes: ing, ed, er, ness, less, s Sắp xếp nhóm
bởi
ness and less
ness and less Đúng hay sai
bởi
able/ible
able/ible Đập chuột chũi
bởi
suffix -ly
suffix -ly Đập chuột chũi
bởi
able/ible words
able/ible words Mở hộp
bởi
oi words (take turns, add points up at end)
oi words (take turns, add points up at end) Mở hộp
bởi
Open Syllable i
Open Syllable i Sắp xếp nhóm
bởi
er words
er words Mở hộp
bởi
oi and oy
oi and oy Sắp xếp nhóm
bởi
Suffixes
Suffixes Nối từ
bởi
Suffixes
Suffixes Chương trình đố vui
Suffixes
Suffixes Nối từ
Suffixes
Suffixes Nối từ
bởi
suffixes
suffixes Mê cung truy đuổi
bởi
Suffixes
Suffixes Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Suffixes
Suffixes Đập chuột chũi
Suffixes
Suffixes Chương trình đố vui
bởi
Suffixes Match Up
Suffixes Match Up Nối từ
Suffixes
Suffixes Nối từ
ent, ence unjumble
ent, ence unjumble Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?