Urdu
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
101 kết quả cho 'urdu'
6. Family Label
Gắn nhãn sơ đồ
4. Mulitple Sounds
Máy bay
Opposites 2
Khớp cặp
1. Months & Seasons
Sắp xếp nhóm
3. Review: sight words & masc/fem
Nổ bóng bay
2. Weather Accessories
Nổ bóng bay
1.3 sentence review 1
Phục hồi trật tự
Outdoor Games / باہر کے کھیل
Gắn nhãn sơ đồ
7. Verbs: Present/Past
Gắn nhãn sơ đồ
1. Weather words
Khớp cặp
3. Weather & Gear
Sắp xếp nhóm
1.4 colors & objects
Đúng hay sai
Tenses
Sắp xếp nhóm
Singular/Plural
Đố vui
Noun form with Postpositions
Hoàn thành câu
8. Verbs: Progressive
Gắn nhãn sơ đồ
1.1 Colors
Mê cung truy đuổi
Singular/Plural
Máy bay
Fruits and Vegetables in Urdu
Sắp xếp nhóm
5. Make Sentences
Nam châm câu từ
3. Count 11-31
Vòng quay ngẫu nhiên
1. Colors
Mê cung truy đuổi
4.3 sentence review 2
Phục hồi trật tự
Opposite Emotions / جزبات
Khớp cặp
3. Colors & Feelings
Sắp xếp nhóm
1. 3&4 Letter words
Đảo chữ
Tenses: Present/Past/Future
Đố vui
4. Days
Đập chuột chũi
4.0 Questions & Responses
Đố vui
2. Mischievous 9
Tìm đáp án phù hợp
2. Count 1-10
Nối từ
Body Parts
Đố vui
9. Clocks Quiz
Chương trình đố vui
Synonyms Match
Khớp cặp
Fill-in Challenge
Hoàn thành câu
Opposites 1
Khớp cặp
Urdu grammar
Chương trình đố vui
4.5 Verb spelling
Hangman (Treo cổ)
6.3 Weather Accessories
Nổ bóng bay
5. Days of the Week
Thứ tự xếp hạng
میرا کمره/ MY ROOM
Nối từ
People and Actions
Phục hồi trật tự
4. Me: Hero practice
Nam châm câu từ
3.2 Emojis Roman script
Nối từ
3.1 pronoun & sight word review
Nổ bóng bay
color rainbow
Gắn nhãn sơ đồ
1. Emojis
Nối từ
6. My week
Đố vui
Actions and Things associate with Rooms.
Sắp xếp nhóm
Verbs / Actions
Đố vui
3.2 Emojis
Nối từ
Appearance/ساخت
Nối từ
Day and Daily Activities
Nối từ
2.2 Ask & Answer verbs Match
Nối từ
Sentence jumble
Phục hồi trật tự
People / لوگ
Tìm đáp án phù hợp
match maira/mairi/maire
Tìm đáp án phù hợp