Urdu
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
99 kết quả cho 'urdu'
6. Family Label
Gắn nhãn sơ đồ
Opposites 2
Khớp cặp
4. Mulitple Sounds
Máy bay
1. Months & Seasons
Sắp xếp nhóm
8. Verbs: Progressive
Gắn nhãn sơ đồ
2. Weather Accessories
Nổ bóng bay
1.3 sentence review 1
Phục hồi trật tự
Outdoor Games / باہر کے کھیل
Gắn nhãn sơ đồ
3. Review: sight words & masc/fem
Nổ bóng bay
Tenses
Sắp xếp nhóm
Noun form with Postpositions
Hoàn thành câu
1.4 colors & objects
Đúng hay sai
Singular/Plural
Đố vui
1. Weather words
Khớp cặp
7. Verbs: Present/Past
Gắn nhãn sơ đồ
3. Weather & Gear
Sắp xếp nhóm
3. Colors & Feelings
Sắp xếp nhóm
1. 3&4 Letter words
Đảo chữ
5. Make Sentences
Nam châm câu từ
3. Count 11-31
Vòng quay ngẫu nhiên
Singular/Plural
Máy bay
1.1 Colors
Mê cung truy đuổi
4.3 sentence review 2
Phục hồi trật tự
1. Colors
Mê cung truy đuổi
2. Count 1-10
Nối từ
4.0 Questions & Responses
Đố vui
2. Mischievous 9
Tìm đáp án phù hợp
Fruits and Vegetables in Urdu
Sắp xếp nhóm
4. Days
Đập chuột chũi
Tenses: Present/Past/Future
Đố vui
9. Clocks Quiz
Chương trình đố vui
Body Parts
Đố vui
5. Days of the Week
Thứ tự xếp hạng
میرا کمره/ MY ROOM
Nối từ
Fill-in Challenge
Hoàn thành câu
6.3 Weather Accessories
Nổ bóng bay
4.5 Verb spelling
Hangman (Treo cổ)
Opposites 1
Khớp cặp
Day and Daily Activities
Nối từ
Opposite Emotions / جزبات
Khớp cặp
2.2 Ask & Answer verbs Match
Nối từ
6. My week
Đố vui
1. Emojis
Nối từ
Actions and Things associate with Rooms.
Sắp xếp nhóm
3.2 Emojis Roman script
Nối từ
4. Me: Hero practice
Nam châm câu từ
People and Actions
Phục hồi trật tự
Appearance/ساخت
Nối từ
3.2 Emojis
Nối từ
Verbs / Actions
Đố vui
6.1 Weather words
Khớp cặp
4.1 Family Label
Gắn nhãn sơ đồ
Air Pollution ہوا کی آلودگی
Đố vui
Shapes /شکلیں
Đố vui
Nature
Nối từ
Senses and Use of Body parts
Tìm đáp án phù hợp
3.1 pronoun & sight word review
Nổ bóng bay