Cộng đồng

Venir de vs habiter à

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'venir de vs habiter à'

Venir
Venir Đập chuột chũi
bởi
Venir de (to come/ to be from).... and Habiter à (to live in)
Venir de (to come/ to be from).... and Habiter à (to live in) Hoàn thành câu
bởi
4.1 Closed vs. Open Vowel Sounds BOOM
4.1 Closed vs. Open Vowel Sounds BOOM Thẻ bài ngẫu nhiên
Faire de ou Jouer à ????
Faire de ou Jouer à ???? Sắp xếp nhóm
bởi
ALLER A - VENIR DE
ALLER A - VENIR DE Sắp xếp nhóm
IB1 se présenter / aimer/ habiter à/ venir de
IB1 se présenter / aimer/ habiter à/ venir de Ô chữ
bởi
Conductors and Insulators
Conductors and Insulators Đập chuột chũi
FOR or TO?
FOR or TO? Hoàn thành câu
bởi
Les nombres de 1 à 30
Les nombres de 1 à 30 Nối từ
bởi
Les nombres de 1 à 20
Les nombres de 1 à 20 Gắn nhãn sơ đồ
les nombres de 0 à 69
les nombres de 0 à 69 Nối từ
bởi
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Chương trình đố vui
Les nombres de 1 à 60
Les nombres de 1 à 60 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Tener & Venir
Tener & Venir Phục hồi trật tự
bởi
COLLOCATIONS.
COLLOCATIONS. Đố vui
bởi
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
Les chiffres de 0 à 50
Les chiffres de 0 à 50 Nối từ
bởi
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form)
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form) Sắp xếp nhóm
bởi
Passé composé verbes réguliers avec AVOIR (-ER, -IR, et -RE)  Un repas inoubliable à Québec
Passé composé verbes réguliers avec AVOIR (-ER, -IR, et -RE) Un repas inoubliable à Québec Hoàn thành câu
bởi
venir
venir Thẻ bài ngẫu nhiên
Venir
Venir Sắp xếp nhóm
bởi
 Atividade de Adição
Atividade de Adição Nối từ
Aller ou Venir ?
Aller ou Venir ? Sắp xếp nhóm
2D vs 3D Shapes
2D vs 3D Shapes Đập chuột chũi
Nouns vs. Action Verbs
Nouns vs. Action Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Conjuguez à l'imparfait
Conjuguez à l'imparfait Ô chữ
Questions à faire (inversion)
Questions à faire (inversion) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 CHRISTMAS MEMORY GAME
CHRISTMAS MEMORY GAME Khớp cặp
bởi
4.3 "They're" vs. "Their" vs. "There"
4.3 "They're" vs. "Their" vs. "There" Đố vui
Letter G memory game
Letter G memory game Xem và ghi nhớ
bởi
Fact vs Opinion
Fact vs Opinion Chương trình đố vui
bởi
ick vs. ic
ick vs. ic Sắp xếp nhóm
Protagonist vs. Antagonist
Protagonist vs. Antagonist Sắp xếp nhóm
bởi
Unicellular vs. Multicellular Organisms
Unicellular vs. Multicellular Organisms Sắp xếp nhóm
bởi
Wants Vs. Needs
Wants Vs. Needs Sắp xếp nhóm
Abstract Vs. Concrete Noun
Abstract Vs. Concrete Noun Sắp xếp nhóm
bởi
SER vs ESTAR
SER vs ESTAR Hoàn thành câu
bởi
Nominative vs. Accusative
Nominative vs. Accusative Đập chuột chũi
bởi
Present Continuous vs Simple Present
Present Continuous vs Simple Present Hoàn thành câu
bởi
Needs vs. Wants
Needs vs. Wants Sắp xếp nhóm
TH vs. F Confusion
TH vs. F Confusion Đập chuột chũi
Expected vs Unexpected
Expected vs Unexpected Sắp xếp nhóm
Fractions vs. Improper Fractions
Fractions vs. Improper Fractions Sắp xếp nhóm
Closed vs Silent e
Closed vs Silent e Sắp xếp nhóm
Long vs short i
Long vs short i Sắp xếp nhóm
Fact vs. Opinion
Fact vs. Opinion Chương trình đố vui
bởi
Ionic vs. Covalent Compounds
Ionic vs. Covalent Compounds Máy bay
bởi
Weather VS Climate
Weather VS Climate Sắp xếp nhóm
bởi
Mem Vs. Tet
Mem Vs. Tet Sắp xếp nhóm
Safe vs. Unsafe
Safe vs. Unsafe Sắp xếp nhóm
safe vs dangerous
safe vs dangerous Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?