Verbo ter
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.828 kết quả cho 'verbo ter'
VERBO ESSERE e aggettivi
Đố vui
Verbo "ser"
Hoàn thành câu
Verbo Ser
Đố vui
verbo Ir
Nối từ
El verbo SER
Đố vui
Verbo Estar
Hoàn thành câu
Verbo tener match up
Nối từ
Verbo Tener
Đố vui
Verbo ir
Tìm đáp án phù hợp
SER, ESTAR, FICAR, TER E IR
Hoàn thành câu
Il verbo avere
Hoàn thành câu
Verbo Estar presente
Nối từ
Verbo IR (to go)
Nối từ
Verbo Ser (1/2)
Đập chuột chũi
Verbo tener - las materias
Phục hồi trật tự
El verbo SER
Đố vui
Unit 6 "geo-, ter-"
Tìm đáp án phù hợp
VERBO :TENER
Đố vui
VERBO AVERE
Nối từ
Verbo tener
Nối từ
Verbo Ser
Đố vui
Verbo ser
Nối từ
Verbo gustar
Hoàn thành câu
verbo poder
Đố vui
Verbo ser
Hoàn thành câu
VERBO IR
Nối từ
El verbo estar
Gắn nhãn sơ đồ
VERBO ESSERE
Đố vui
Verbo Ser
Đập chuột chũi
Verbo Ser
Đập chuột chũi
Realidades 4A - el verbo ir
Nổ bóng bay
Oraciones con el verbo estar
Đố vui
El verbo SER
Vòng quay ngẫu nhiên
pronombres + el verbo GUSTAR
Đập chuột chũi
El verbo IR
Đập chuột chũi
VERBO IR + a + INFINITIVO
Nối từ
El verbo IR - TO GO
Đập chuột chũi
Espressioni con il verbo fare
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbo Querer
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbo: SER
Hoàn thành câu
Verbo Ir
Nối từ
Verbo Fare
Nối từ
Verbo - IR
Đố vui
VERBO SER
Chương trình đố vui
Dolores corporales
Tìm đáp án phù hợp
Verbo AVERE
Mở hộp
Verbo estar
Nối từ
Ordena las frases con el verbo Estar
Hoàn thành câu
VERBO PIACERE/Carnevale
Đố vui
El verbo ir
Phục hồi trật tự
Verbo o sustantivo
Đúng hay sai
VERBO ESSERE e aggettivi
Đố vui