Cộng đồng

Vocabulary Jetstream intermediate

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary jetstream intermediate'

Unit 3 - Everyday English  - Complimenting Someone's performance p34
Unit 3 - Everyday English - Complimenting Someone's performance p34 Sắp xếp nhóm
92 Personal Questions
92 Personal Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
The Future - Conversational Questions
The Future - Conversational Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple Past Conversation Questions
Simple Past Conversation Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 6.1 - Second Conditional Conversation questions
Unit 6.1 - Second Conditional Conversation questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Jetstream Intermediate - Third Conditional Questions
Jetstream Intermediate - Third Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions)
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions) Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 4 Comparative and Superlative Questions
Unit 4 Comparative and Superlative Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Lesson 2.1 p 19 - Conversational Questions with USED TO
Lesson 2.1 p 19 - Conversational Questions with USED TO Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 2.1 - Adverbs
Unit 2.1 - Adverbs Thứ tự xếp hạng
Unit 02 - Conversation Questions with Adverbs of Frequency
Unit 02 - Conversation Questions with Adverbs of Frequency Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 09.1 Vocabulary Materials
Unit 09.1 Vocabulary Materials Nối từ
USED TO QUESTIONS
USED TO QUESTIONS Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 12 - Injuries
Unit 12 - Injuries Đố vui
unit 8 - Vocabulary 2 page 73
unit 8 - Vocabulary 2 page 73 Sắp xếp nhóm
Unit 11 - games
Unit 11 - games Câu đố hình ảnh
Comparative of equality
Comparative of equality Phục hồi trật tự
Unit 1 - Everyday English - (Indirect Questions)
Unit 1 - Everyday English - (Indirect Questions) Thẻ bài ngẫu nhiên
Question forms; indirect questions
Question forms; indirect questions Đố vui
Unit 2.2 page 21
Unit 2.2 page 21 Thẻ bài ngẫu nhiên
Telling the time
Telling the time Nối từ
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms Nối từ
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
3rd: U:1 W:4 Vocabulary
3rd: U:1 W:4 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Vocab with not prefixes
Vocab with not prefixes Nối từ
Things in a classroom
Things in a classroom Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les parties du corps
Les parties du corps Tìm đáp án phù hợp
bởi
Thanksgiving Vocabulary
Thanksgiving Vocabulary Tìm từ
Opposites Attract #2
Opposites Attract #2 Khớp cặp
Summer vs. Winter Clothing Sort
Summer vs. Winter Clothing Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Synonyms and  Antonyms B52
Synonyms and Antonyms B52 Đố vui
Weather idioms
Weather idioms Nối từ
Skills
Skills Vòng quay ngẫu nhiên
Idioms and Phrasal verbs
Idioms and Phrasal verbs Đố vui
Context Clues Game
Context Clues Game Chương trình đố vui
bởi
Places in the School
Places in the School Nối từ
bởi
Naming food
Naming food Gắn nhãn sơ đồ
Hobbies
Hobbies Gắn nhãn sơ đồ
Synonyms
Synonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Vocabulary Review March 21
Vocabulary Review March 21 Đố vui
bởi
1st - U:1 W:4 Vocabulary
1st - U:1 W:4 Vocabulary Đố vui
bởi
antonyms
antonyms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Context Clues
Context Clues Đố vui
bởi
Opposites Attract #1
Opposites Attract #1 Khớp cặp
Vocabulary 2
Vocabulary 2 Tìm đáp án phù hợp
Emojis and Feelings
Emojis and Feelings Nối từ
3rd - Unit 1 Review Vocabulary
3rd - Unit 1 Review Vocabulary Nối từ
bởi
Unit 9.2 - Passive Modals
Unit 9.2 - Passive Modals Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween Vocabulary Set 1 Crossword
Halloween Vocabulary Set 1 Crossword Nối từ
Woordenschat - Klokkijken 1
Woordenschat - Klokkijken 1 Gắn nhãn sơ đồ
Fundations Pictures only (sounds)
Fundations Pictures only (sounds) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 01 - Nationalities
Unit 01 - Nationalities Sắp xếp nhóm
ANIMALS in ENGLISH
ANIMALS in ENGLISH Chương trình đố vui
bởi
Autumn Vocabulary
Autumn Vocabulary Hangman (Treo cổ)
bởi
Vocabulary: School Objects
Vocabulary: School Objects Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?