Vocabulary Spelling
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'vocabulary spelling'
Unjumble words with suffixes
Phục hồi trật tự
Doubling Rule
Sắp xếp nhóm
BOOM /ch/ with Tch sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Long vowels mazes
Mê cung truy đuổi
Wild Old Words BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Dropping Rule
Đố vui
doubling rule T or F
Đúng hay sai
Prefixes pre-, dis-, mis-
Đảo chữ
Rabbit sentences unjumble
Phục hồi trật tự
Boom - tiger/camel words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Boom - ck real and nonsense words
Thẻ bài ngẫu nhiên
L-47
Hangman (Treo cổ)
count sylls (1,2,3) rab, mon rab, catfish
Đúng hay sai
Barton 7.4 -ure/sure/ture
Chương trình đố vui
long /i/ compound words
Nổ bóng bay
rabbit, tiger syll div (identify words w/ 2 closed sylls)
Đập chuột chũi
tion BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /i/ word family lists
Sắp xếp nhóm
tiger - guess the words
Hangman (Treo cổ)
Bossy-R unjumble sentences #2
Phục hồi trật tự
2 syllable sort - vc.cv, v.ccv, vcc.v
Sắp xếp nhóm
bossy-r alphabetical order
Thứ tự xếp hạng
tiger vs. rabbit
Sắp xếp nhóm
long /i/ sort based on spelling patterns
Sắp xếp nhóm
L-78
Hangman (Treo cổ)
Drop e rule T/F
Đúng hay sai
long /i/ sentences unjumble
Phục hồi trật tự
Unscramble sentences with blends
Phục hồi trật tự
long /a/ complete the sentences
Hoàn thành câu
Vr sentence unjumble
Phục hồi trật tự
closed or not?
Sắp xếp nhóm
oi or oy?
Đố vui
BOOM! -ing, -ang, -ong, -ung sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
ch or tch?
Đúng hay sai
Tiger words memory match
Khớp cặp
Bossy-R unjumble sentences
Phục hồi trật tự
BOOM! Bossy-R sentences (long)
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /i/ missing word sentences
Hoàn thành câu
ch//tch
Đố vui
B5L3 doubling rule & -ed/-ing suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
Boom - rabbit words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Consonant-le BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bossy-R word sort
Sắp xếp nhóm
L-26
Hangman (Treo cổ)
Telling the time
Nối từ
Conjugación: Verbos AR, ER, IR (Regulares en presente)
Tìm đáp án phù hợp
L-90
Ô chữ
long /i/ compound words
Nối từ
A Ride story
Hoàn thành câu
L-25
Hangman (Treo cổ)
Which One is Right? (ch/tch/sh)
Đập chuột chũi