Cộng đồng

Weather Time Tiếng việt

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

8.716 kết quả cho 'weather time tiếng việt'

FSH, weather
FSH, weather Nối từ
bởi
Chọn động từ thích hợp
Chọn động từ thích hợp Hoàn thành câu
Weather vocabulary anagram
Weather vocabulary anagram Đảo chữ
It's quarter to ...
It's quarter to ... Nối từ
Weather words
Weather words Đảo chữ
Flash Cards_ Telling Time_ Review_ Grade 2
Flash Cards_ Telling Time_ Review_ Grade 2 Thẻ thông tin
Telling Time_ Review_ Grade 2
Telling Time_ Review_ Grade 2 Nối từ
1_ Time to the Half Hour
1_ Time to the Half Hour Đố vui
Weather and Climate
Weather and Climate Nối từ
bởi
1_ Telling Time to the Hour and Half Hour
1_ Telling Time to the Hour and Half Hour Đố vui
What time is it?
What time is it? Nối từ
Time to the Nearest Minute
Time to the Nearest Minute Tìm đáp án phù hợp
Quarter & Half Past Times
Quarter & Half Past Times Tìm đáp án phù hợp
It's quarter past...
It's quarter past... Đố vui
Flash Cards_ Telling time - 5-minute intervals
Flash Cards_ Telling time - 5-minute intervals Thẻ thông tin
What Time Is It_ 2
What Time Is It_ 2 Nối từ
Spelling Winter Words
Spelling Winter Words Đảo chữ
¿Qué tiempo hace?
¿Qué tiempo hace? Nối từ
bởi
Telling Time to the Hour and Half Hour
Telling Time to the Hour and Half Hour Nối từ
time
time Đố vui
bởi
Grade 3 Telling Time (5 minutes)
Grade 3 Telling Time (5 minutes) Đố vui
Prepositions: Time
Prepositions: Time Sắp xếp nhóm
Weather Patterns (5.E.1.2, 5.E.1.3)
Weather Patterns (5.E.1.2, 5.E.1.3) Nổ bóng bay
Telling Time - Is it AM or PM?
Telling Time - Is it AM or PM? Đố vui
bởi
Time
Time Nổ bóng bay
Chapter 10-Telling Time Bingo
Chapter 10-Telling Time Bingo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Horas match up ⏰⚡️
Horas match up ⏰⚡️ Tìm đáp án phù hợp
bởi
telling time to the 15 mins
telling time to the 15 mins Mê cung truy đuổi
Wortschatz - Die Uhrzeit (informal)
Wortschatz - Die Uhrzeit (informal) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
The Jet Stream
The Jet Stream Tìm đáp án phù hợp
bởi
Choose a Natural disaster!
Choose a Natural disaster! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Telling Time to the Hour and Half Hour
Telling Time to the Hour and Half Hour Đố vui
Seasons, Weather and Timeline
Seasons, Weather and Timeline Quả bay
Weather and Climate Vocabulary
Weather and Climate Vocabulary Nối từ
bởi
What time is it?
What time is it? Đố vui
bởi
Find the Match: Superhero Time to the Quarter Hour
Find the Match: Superhero Time to the Quarter Hour Tìm đáp án phù hợp
Weather or Climate Group Sort (5th Grade Science)
Weather or Climate Group Sort (5th Grade Science) Sắp xếp nhóm
bởi
das Wetter
das Wetter Nối từ
bởi
weather match up
weather match up Nối từ
bởi
Weather
Weather Chương trình đố vui
bởi
 Weather
Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
Weather
Weather Khớp cặp
bởi
Weather
Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
Tornado Main Idea and Details
Tornado Main Idea and Details Sắp xếp nhóm
bởi
Weather
Weather Đố vui
WEATHER
WEATHER Nối từ
bởi
In, Or, At, --
In, Or, At, -- Đố vui
bởi
WEATHER
WEATHER Hangman (Treo cổ)
bởi
Weather
Weather Nối từ
Weather
Weather Đố vui
bởi
Win or lose
Win or lose Mở hộp
 0-30 spinner
0-30 spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
IN, ON, or AT?
IN, ON, or AT? Đố vui
bởi
Time
Time Chương trình đố vui
bởi
Hurricane Fill In the Blank
Hurricane Fill In the Blank Hoàn thành câu
bởi
How's the weather?
How's the weather? Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?