Cộng đồng

Work

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.493 kết quả cho 'work'

Good Work Skills or Bad Work Behavior
Good Work Skills or Bad Work Behavior Sắp xếp nhóm
-tch vs. -ch
-tch vs. -ch Sắp xếp nhóm
Pets
Pets Khớp cặp
bởi
Hard and Soft C and G
Hard and Soft C and G Đố vui
Common and Proper Nouns
Common and Proper Nouns Sắp xếp nhóm
Soft C Sounds
Soft C Sounds Đúng hay sai
bởi
How to Find a Job
How to Find a Job Sắp xếp nhóm
Housework
Housework Nối từ
bởi
Who Should You Ask for Help?
Who Should You Ask for Help? Đố vui
Filling Out Job Applications
Filling Out Job Applications Đố vui
Word Work
Word Work Vòng quay ngẫu nhiên
Appropriate Job for You
Appropriate Job for You Đố vui
bởi
work
work Tìm từ
Noun Spinning Wheel
Noun Spinning Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Short vowel words with digraphs
Short vowel words with digraphs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Compound words
Compound words Sắp xếp nhóm
Chores you Like
Chores you Like Đố vui
bởi
-dge vs. -ge
-dge vs. -ge Sắp xếp nhóm
Job Search Quiz (T1)
Job Search Quiz (T1) Đố vui
Professionalism Recap
Professionalism Recap Chương trình đố vui
planets quiz 1
planets quiz 1 Đố vui
reversible and irrversible
reversible and irrversible Sắp xếp nhóm
bởi
Pictorial Assessment (RIASEC)
Pictorial Assessment (RIASEC) Đố vui
Coping When Anxious or Upset
Coping When Anxious or Upset Câu đố hình ảnh
Dictionary work
Dictionary work Đố vui
Careers: Do These People Enjoy Their Jobs?
Careers: Do These People Enjoy Their Jobs? Đập chuột chũi
bởi
Sight Words (always, were, once, have)
Sight Words (always, were, once, have) Hoàn thành câu
bởi
work
work Vòng quay ngẫu nhiên
Places in the Community
Places in the Community Nối từ
Elevator Pitch Ranking Example
Elevator Pitch Ranking Example Thứ tự xếp hạng
work preferences
work preferences Đố vui
bởi
2. job work 1-5
2. job work 1-5 Gắn nhãn sơ đồ
LLI Green 16 High Frequency Words
LLI Green 16 High Frequency Words Mở hộp
bởi
Word Are Missing: The Game
Word Are Missing: The Game Hoàn thành câu
bởi
1. Job work 2
1. Job work 2 Nối từ
Rhyming Word Work
Rhyming Word Work Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Work it Wheel Good
Work it Wheel Good Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Green Lesson 8 Phonics Word Work
Green Lesson 8 Phonics Word Work Câu đố hình ảnh
bởi
3. Job work 1-5
3. Job work 1-5 Hoàn thành câu
The Employment Quiz Show!
The Employment Quiz Show! Chương trình đố vui
bởi
Body Parts: Simple
Body Parts: Simple Gắn nhãn sơ đồ
Work Buddies Sequence
Work Buddies Sequence Gắn nhãn sơ đồ
The work equation (Physics)
The work equation (Physics) Nối từ
bởi
Word Work Affixes
Word Work Affixes Phục hồi trật tự
1. job work
1. job work Nối từ
CSU Social Work
CSU Social Work Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Yonder Mountain Word Work
Yonder Mountain Word Work Tìm đáp án phù hợp
bởi
Problem Solving at Work
Problem Solving at Work Chương trình đố vui
bởi
Blue Lesson 30
Blue Lesson 30 Mở hộp
bởi
Hygiene in the Work Place
Hygiene in the Work Place Hoàn thành câu
bởi
COMMUNITY SORT: LIVE, WORK, PLAY
COMMUNITY SORT: LIVE, WORK, PLAY Sắp xếp nhóm
bởi
Unit 4 Job Search -Work Seminar
Unit 4 Job Search -Work Seminar Nối từ
bởi
Getting There On Time
Getting There On Time Sắp xếp nhóm
Collocations - Work
Collocations - Work Nối từ
bởi
Scientific Work
Scientific Work Đố vui
bởi
Work Hygene
Work Hygene Đúng hay sai
bởi
Work Places
Work Places Khớp cặp
Word Work
Word Work Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?