World language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'world language'
Volcab and Sentence L6-9(G3)
Hoàn thành câu
L8S3 句子
Phục hồi trật tự
cibo italiano
Thẻ bài ngẫu nhiên
Preposizioni semplici
Đố vui
Problem Solving Scenerios
Mở hộp
Categories
Vòng quay ngẫu nhiên
Pronouns - he, she, they #2
Đố vui
4 Step Directions
Thẻ bài ngẫu nhiên
BCSS number concepts
Đố vui
Compare and Contrast #3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Modal Verbs
Hoàn thành câu
ASL COLOR MATCH
Khớp cặp
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
kitchen
Gắn nhãn sơ đồ
Living Room
Gắn nhãn sơ đồ
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
Jokes: What's so funny?
Đố vui
WH Question Answers
Sắp xếp nhóm
Fill in Has/Have
Đố vui
Classroom language
Lật quân cờ
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Phục hồi trật tự
Past-Tense Regular and Irregular
Chương trình đố vui
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Thẻ bài ngẫu nhiên
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Thẻ bài ngẫu nhiên
Feelings Inference Coyle
Sắp xếp nhóm
Figurative Language
Tìm đáp án phù hợp
Figurative Language Match-Up
Nối từ
Conditional Directions Set 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Compare and Contrast Set 4
Vòng quay ngẫu nhiên
BCSS Position Concepts
Đố vui
Taboo game (Id by description)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional Directions Set 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Temporal Basic Concept Questions (before after first last etc)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Figurative Language Examples
Nối từ
Compare & Contrast Set 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Position Concepts
Tìm đáp án phù hợp
Inference scenerios-No pictures
Vòng quay ngẫu nhiên
Subject and Predicate Sort
Sắp xếp nhóm
Continents and Oceans
Gắn nhãn sơ đồ
On, In or Under (pictures)
Đố vui
Why Questions w/ pics
Đố vui
Level 1 OPPOSITES
Lật quân cờ
Accidents & Injuries
Chương trình đố vui
Past continuous
Đập chuột chũi
TB1 3A Culture Quiz (pp. 110-111)
Chương trình đố vui
Outdoor Vocab
Tìm đáp án phù hợp
Words Usage L6-9 (G3)
Mê cung truy đuổi
figurative language
Sắp xếp nhóm
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Phục hồi trật tự
WH Question Answers 2
Sắp xếp nhóm
Level 2 OPPOSITES
Lật quân cờ
EET Sort
Sắp xếp nhóm
ER (Vocalic R) Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Complex Sentence Scramble
Phục hồi trật tự