Cộng đồng

Yabancilara türkçe öğretimi

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

86 kết quả cho 'yabancilara türkçe öğretimi'

LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES
LIK LİK LUK LÜK SUFFIXES Sắp xếp nhóm
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI
1)ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI Sắp xếp nhóm
OPPISITE WORDS NOUNS & ADJECTIVES
OPPISITE WORDS NOUNS & ADJECTIVES Nối từ
WH - QUESTION - SORU KELİMELERİ
WH - QUESTION - SORU KELİMELERİ Nối từ
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS)
ORDINAL NUMBERS - SIRA SAYILARI (APARTMENT FLOORS) Gắn nhãn sơ đồ
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ)
MESLEK İSMİ YAPAN EKLER (CI Cİ CU CÜ ÇI Çİ ÇU ÇÜ) Sắp xếp nhóm
RUTİN HAYAT 2
RUTİN HAYAT 2 Gắn nhãn sơ đồ
1) RENKLER
1) RENKLER Gắn nhãn sơ đồ
KITALAR - CONTINENTS
KITALAR - CONTINENTS Gắn nhãn sơ đồ
YER EDATLARI
YER EDATLARI Gắn nhãn sơ đồ
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE?
BU ŞU O BUNLAR ŞUNLAR ONLAR NE? Gắn nhãn sơ đồ
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ
VÜCUDUN BÖLÜMLERİ Gắn nhãn sơ đồ
FREQUENCY ADVERBS - ZAMAN ZARFLARI
FREQUENCY ADVERBS - ZAMAN ZARFLARI Nối từ
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER
TÜRKİYE'DE AYLARA GÖRE MEVSİMLER Sắp xếp nhóm
Türkçe 34 (iyelik ekleri)
Türkçe 34 (iyelik ekleri) Đố vui
AKSESURLAR
AKSESURLAR Nối từ
3) FİİLLER - VERBS
3) FİİLLER - VERBS Nối từ
CLOTHES - KIYAFETLER
CLOTHES - KIYAFETLER Nối từ
BASIC WORDS - BASİT KELİMELER
BASIC WORDS - BASİT KELİMELER Nối từ
1) RUTİN FİİLLER - ROUTIN VERBS
1) RUTİN FİİLLER - ROUTIN VERBS Nối từ
ÜNLÜ VE ÖNEMLİ TÜRKLER
ÜNLÜ VE ÖNEMLİ TÜRKLER Nối từ
JUNK FOOD - ABUR CUBUR
JUNK FOOD - ABUR CUBUR Nối từ
1)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ
1)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ Gắn nhãn sơ đồ
PLACES - YERLER
PLACES - YERLER Nối từ
VEHICLES - ARAÇLAR
VEHICLES - ARAÇLAR Nối từ
ALCOHOLS - ALKOLLER
ALCOHOLS - ALKOLLER Nối từ
2)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ
2)PARTS OF THE HOUSE - EVİN BÖLÜMLERİ Nối từ
RUTİN HAYAT
RUTİN HAYAT Gắn nhãn sơ đồ
BANYO EŞYALARI
BANYO EŞYALARI Nối từ
1) POSSESIVE ADJECTIVES
1) POSSESIVE ADJECTIVES Nối từ
TOYS - OYUNCAKLAR
TOYS - OYUNCAKLAR Nối từ
2) OPPISITE WORDS NOUNS & ADJECTIVES
2) OPPISITE WORDS NOUNS & ADJECTIVES Nối từ
FLOWERS - ÇİÇEKLER
FLOWERS - ÇİÇEKLER Nối từ
SU ÇEŞİTLERİ
SU ÇEŞİTLERİ Nối từ
2) FİİLLER - VERBS
2) FİİLLER - VERBS Nối từ
5) VERBS - FİİLLER
5) VERBS - FİİLLER Nối từ
NEREDE? CITYS & CONTINENTS - ŞEHİRLE RVE KITALAR
NEREDE? CITYS & CONTINENTS - ŞEHİRLE RVE KITALAR Nối từ
WORD TYPES - KELİME TÜRLERİ
WORD TYPES - KELİME TÜRLERİ Nối từ
DRINKS - İÇECEKLER
DRINKS - İÇECEKLER Nối từ
SPORLAR
SPORLAR Nối từ
KİŞİSEL BAKIM
KİŞİSEL BAKIM Nối từ
Indefinite Prononouns
Indefinite Prononouns Nối từ
4) VERBS - FİİLLER
4) VERBS - FİİLLER Nối từ
3) BU NE RENK?
3) BU NE RENK? Nối từ
3) OPPISITE WORDS VERBS
3) OPPISITE WORDS VERBS Nối từ
TURKISH BREAKFAST - TÜRK KAHVALTISI
TURKISH BREAKFAST - TÜRK KAHVALTISI Nối từ
SPICES - BAHARATLAR
SPICES - BAHARATLAR Nối từ
conjunctions - BAĞLAÇLAR
conjunctions - BAĞLAÇLAR Nối từ
DIRECTIONS - YÖNLER
DIRECTIONS - YÖNLER Gắn nhãn sơ đồ
1) ÜLKELER - COUNTRIES
1) ÜLKELER - COUNTRIES Nối từ
BEYAZ EŞYALAR
BEYAZ EŞYALAR Nối từ
ZÇGŞCP
ZÇGŞCP Khớp cặp
TÜRKÇE
TÜRKÇE Vòng quay ngẫu nhiên
Türkçe
Türkçe Hoàn thành câu
De'nin, Ki'nin ve Mi'nin Yazımı
De'nin, Ki'nin ve Mi'nin Yazımı Đúng hay sai
Vücudumuz
Vücudumuz Gắn nhãn sơ đồ
6.Sınıf Adlar
6.Sınıf Adlar Đập chuột chũi
 V SESİ
V SESİ Hangman (Treo cổ)
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?