Cộng đồng

注音

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.846 kết quả cho '注音'

學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄊ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄊ Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄇㄈ、ㄐㄩ、ㄛㄜ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄇㄈ、ㄐㄩ、ㄛㄜ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L6 - ㄣ
學華語開步走 L6 - ㄣ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄆ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄆ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L7 - ㄤ  ㄧㄤ
學華語開步走 L7 - ㄤ ㄧㄤ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ Nối từ
美洲華語第四冊第八課生字
美洲華語第四冊第八課生字 Nối từ
bởi
美洲華語第四冊第六課和第七課生字
美洲華語第四冊第六課和第七課生字 Nối từ
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L11 - ㄎ
學華語開步走(注音Zhuyin)L11 - ㄎ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄅ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄅ Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄋ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄋ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄌ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄌ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L11 - ㄍ
學華語開步走(注音Zhuyin)L11 - ㄍ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L12 - ㄑ
學華語開步走(注音Zhuyin)L12 - ㄑ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L8 - ㄥ、ㄧㄥ、ㄨㄥ
學華語開步走(注音Zhuyin)L8 - ㄥ、ㄧㄥ、ㄨㄥ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄈ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄈ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄝㄟ、ㄡㄛ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄝㄟ、ㄡㄛ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L6 - ㄇㄣ˙
學華語開步走 L6 - ㄇㄣ˙ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L12 - ㄒ
學華語開步走(注音Zhuyin)L12 - ㄒ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄉ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄉ Đố vui
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄙㄥ、ㄎㄘ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄙㄥ、ㄎㄘ Nổ bóng bay
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄢㄤㄣㄥ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄢㄤㄣㄥ Nổ bóng bay
學華語開步走 L5 - ㄨㄢ
學華語開步走 L5 - ㄨㄢ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L5 - ㄢ
學華語開步走 L5 - ㄢ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L7 - ㄨㄤ
學華語開步走(注音Zhuyin)L7 - ㄨㄤ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L13 - ㄓㄔ
學華語開步走(注音Zhuyin)L13 - ㄓㄔ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L14 - ㄙ
學華語開步走(注音Zhuyin)L14 - ㄙ Tìm đáp án phù hợp
翰林首L1-3結合韻練習
翰林首L1-3結合韻練習 Máy bay
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄦ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄦ Tìm đáp án phù hợp
ㄓㄔㄕㄖ注音配對
ㄓㄔㄕㄖ注音配對 Tìm đáp án phù hợp
ㄅㄆㄇㄈ注音列車
ㄅㄆㄇㄈ注音列車 Nổ bóng bay
ㄗㄘㄙ 注音迷宮
ㄗㄘㄙ 注音迷宮 Mê cung truy đuổi
37 注音符號練習
37 注音符號練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
注音Phonics
注音Phonics Vòng quay ngẫu nhiên
美洲華語第二冊第一課生字
美洲華語第二冊第一課生字 Nối từ
bởi
美洲華語第一冊第一課和第二課生字
美洲華語第一冊第一課和第二課生字 Nối từ
bởi
ㄢ注音寶盒
ㄢ注音寶盒 Mở hộp
注音列車 ㄓㄔㄕㄖ
注音列車 ㄓㄔㄕㄖ Nổ bóng bay
ㄚㄛㄜㄝ 注音列車
ㄚㄛㄜㄝ 注音列車 Nổ bóng bay
ㄧㄨ注音寶盒
ㄧㄨ注音寶盒 Mở hộp
ㄩ 注音迷宮
ㄩ 注音迷宮 Mê cung truy đuổi
ㄧㄨ 注音配對
ㄧㄨ 注音配對 Tìm đáp án phù hợp
ㄗㄘㄙ 注音配對
ㄗㄘㄙ 注音配對 Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L13 - ㄕㄖ
學華語開步走(注音Zhuyin)L13 - ㄕㄖ Tìm đáp án phù hợp
萬聖節Halloween - (注音Zhuyin)
萬聖節Halloween - (注音Zhuyin) Nổ bóng bay
注音符號 + 結合韻 閃卡練習
注音符號 + 結合韻 閃卡練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
唸唸看, 找出對的注音
唸唸看, 找出對的注音 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?