Đánh vần từ

Kéo hoặc nhập các chữ cái đến đúng vị trí của chúng để đánh vần câu trả lời.


Ví dụ

Build CVC Words part 2
Build CVC Words part 2
Đánh vần từ
Spell The Word
Spell The Word
Đánh vần từ
Spelling- control -r
Spelling- control -r
bởi
Đánh vần từ
template 79
template 79
Đánh vần từ
"at" family
"at" family
bởi
Đánh vần từ
Wilson 3.4
Wilson 3.4
Đánh vần từ
Barton 4.4 Sight Words
Barton 4.4 Sight Words
Đánh vần từ
UFLI Vowel TEams 84-85
UFLI Vowel TEams 84-85
Đánh vần từ
tch or ch?
tch or ch?
Đánh vần từ
Sight Word Anagrams
Sight Word Anagrams
Đánh vần từ
CKLA 11.3
CKLA 11.3
bởi
Đánh vần từ
Suffixes
Suffixes
bởi
Đánh vần từ
ESL 3 Unit 1 Vocabulary
ESL 3 Unit 1 Vocabulary
bởi
Đánh vần từ
long and complex vowels
long and complex vowels
Đánh vần từ
v-e spell it
v-e spell it
Đánh vần từ
joseph1
joseph1
bởi
Đánh vần từ
L4.06a Vocabulario
L4.06a Vocabulario
Đánh vần từ
Lugares Spelling
Lugares Spelling
Đánh vần từ
4A Vocab 1
4A Vocab 1
Đánh vần từ

Tìm hiểu về các mẫu khác

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?