Cộng đồng

Ell

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

791 kết quả cho 'ell'

Vocabulary Fruit Words
Vocabulary Fruit Words Tìm đáp án phù hợp
Prepositions
Prepositions Đố vui
bởi
Action Verbs
Action Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
Family Members and Activities
Family Members and Activities Nối từ
bởi
What's he/she doing? What are they doing? - Answer with "He/She/They is/are ___ing ___."
What's he/she doing? What are they doing? - Answer with "He/She/They is/are ___ing ___." Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Baby Animal Names
Baby Animal Names Tìm đáp án phù hợp
Verbs in English and Spanish
Verbs in English and Spanish Nối từ
/oy/ and /oi/
/oy/ and /oi/ Sắp xếp nhóm
House Vocabulary in Spanish and English
House Vocabulary in Spanish and English Mê cung truy đuổi
irregular past tense CotW
irregular past tense CotW Nối từ
Idioms "Get it"?
Idioms "Get it"? Đố vui
 Ellii Past Perfect Lesson-Exercise 3 Game
Ellii Past Perfect Lesson-Exercise 3 Game Tìm đáp án phù hợp
American idioms
American idioms Nối từ
Idioms that describe people 2
Idioms that describe people 2 Nối từ
all, ell, ill, oll, ull
all, ell, ill, oll, ull Sắp xếp nhóm
bởi
Backpack Vocabulary
Backpack Vocabulary Nối từ
Idioms
Idioms Đố vui
bởi
Family - Pic Dic #2 & #30 Family/Evening
Family - Pic Dic #2 & #30 Family/Evening Nối từ
bởi
EL Complete the Action Verb
EL Complete the Action Verb Đố vui
Sequencing
Sequencing Khớp cặp
States of Matter sort
States of Matter sort Sắp xếp nhóm
bởi
-ell Word Family
-ell Word Family Nối từ
have to -
have to - Mở hộp
bởi
Numbers 1 - 100
Numbers 1 - 100 Chương trình đố vui
bởi
Sneezes & Sniffles (Red 71-N)
Sneezes & Sniffles (Red 71-N) Nối từ
bởi
ELL Google Apps
ELL Google Apps Nối từ
bởi
Past Simple - Common Irregular Verbs (B1)
Past Simple - Common Irregular Verbs (B1) Ô chữ
Irregular verbs (simple past)
Irregular verbs (simple past) Tìm đáp án phù hợp
Word Sort for -ill, -ell, -all
Word Sort for -ill, -ell, -all Sắp xếp nhóm
bởi
Job search words
Job search words Đảo chữ
can/could/able to/ will be able to
can/could/able to/ will be able to Đố vui
Subject Pronouns
Subject Pronouns Nối từ
Specific detail words
Specific detail words Hoàn thành câu
SMART goals
SMART goals Đố vui
Conjunctions
Conjunctions Nối từ
Prepositions of Time activity
Prepositions of Time activity Đố vui
bởi
Summer Vocabulary ELL
Summer Vocabulary ELL Tìm đáp án phù hợp
bởi
all, ell, ill
all, ell, ill Sắp xếp nhóm
bởi
ELL period 6
ELL period 6 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ELL: Charades A
ELL: Charades A Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Positional Words
Positional Words Đố vui
bởi
ELL Class Rules and Consequences
ELL Class Rules and Consequences Chương trình đố vui
rhyming words -at and -ell
rhyming words -at and -ell Sắp xếp nhóm
bởi
ELL Important People in U.S. History STAAR
ELL Important People in U.S. History STAAR Mê cung truy đuổi
bởi
"Get" means many things!
"Get" means many things! Đố vui
Sort 31 Red Book ill, ell, and all
Sort 31 Red Book ill, ell, and all Sắp xếp nhóm
bởi
EL Contractions
EL Contractions Nối từ
Henry Box Brown Vocabulary
Henry Box Brown Vocabulary Nối từ
bởi
The Open Doors Vocab
The Open Doors Vocab Nối từ
bởi
That's Gross (Gold 161-T) Vocab
That's Gross (Gold 161-T) Vocab Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?