Word formation
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'word formation'
Word formation, EGE
Vòng quay ngẫu nhiên
Word formation, EGE
Sắp xếp nhóm
Word formation, EGE
Sắp xếp nhóm
-ub Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Word Wall Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Word Families (-et, -ed, -en)
Đảo chữ
Word Families (-et, -ed, -en)
Lật quân cờ
-et Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
-ot Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
-ab Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Word Problem Keywords
Sắp xếp nhóm
-ut Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
-op Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Long A
Máy bay
Word Search
Tìm từ
-tch vs. -ch
Sắp xếp nhóm
-all Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Aud root Example Sentences
Nối từ
long and short A
Sắp xếp nhóm
Hard and Soft C and G
Đố vui
Long Vowel Maze
Mê cung truy đuổi
Riddles
Đố vui
R-blends
Sắp xếp nhóm
-AT Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC Words
Nối từ
Compound Words
Nối từ
-ap Word Family
Nối từ
-ag Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Short E Word Match
Khớp cặp
Sorting: ai and ay
Sắp xếp nhóm
Word Family Accuracy_ail_eed_ore
Sắp xếp nhóm
-at Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
-ad Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Word Family Accuracy_est_ill
Sắp xếp nhóm
Word formation -- Abstract nouns
Sắp xếp nhóm
Nouns Word Formation
Sắp xếp nhóm
Pinyin bpmf
Thẻ bài ngẫu nhiên
at Word Builder
Nam châm câu từ
VCCV Word Builder
Nam châm câu từ
Word Builder - ck Endings
Nam châm câu từ
y says i/y says e
Vòng quay ngẫu nhiên
Word Builder - /et/
Nam châm câu từ
Reveal Math 4.4 - Practice 1
Hoàn thành câu
Soft C Sounds
Đúng hay sai
Reveal Math 4.9 - Practice 1
Hoàn thành câu
Common and Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
Reveal Math 4.3 (do together)
Hoàn thành câu
/ar/ words
Hoàn thành câu
Pink Heart Words
Khớp cặp
-AD Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Purple Heart Words
Khớp cặp
<rupt>
Hangman (Treo cổ)
Yellow Heart Words
Khớp cặp
/er/ Bossy R
Vòng quay ngẫu nhiên
Salina 3rd Homophones
Đố vui
-ot Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Word to Pic, U12 W1
Nối từ
-op Word Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên