совершить преступление - to commit a crime, ограбление - robbery, взломщик - burglar, украсть - to steal, виновный - guilty, арестовывать - to arrest, магазинная кража - shoplifting, невиновный - innocent, превышение скорости - speeding, тюрьма - prison, вломиться в дом - to break into a house, вор - thief, кража, воровство - theft, полиция - police,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?