阿姨 - āyí, 針灸 - zhēnjiǔ, 診所 - zhěnsuǒ, 睡眠 - shuìmián, 弱 - ruò, 寒氣 - hánqì, 調理 - tiáolǐ, 增強 - zēngqiáng, 免疫力 - miǎnyìlì, 至少 - zhìshǎo, 飲食 - yǐnshí, 適當 - shìdàng, 咳個不停 - kége bùtíng, 舒服 - shūfu, 蒸熟 - zhēngshú, 梨 - lí, 副作用 - fùzuòyòng, 相撞 - xiāngzhuàng, 手臂 - shǒubì, 針刺 - zhēncì, 復原 - fùyuán, 治療 - zhìliáo,

Review7-7

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?