займатися пранням - do the washing , мити посуд - do the washing up , мити машину - wash the car , мити вікна - clean the windows, пилососити - hoover, прибирати в кімнаті - tidy my room, виносити сміття - take out the rubbish, вигулювати собаку - take a dog for a walk ,

Household chores. Full Blast

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?