общаться по телефону - chat on the phone, одеваться - get dressed, принимать душ - have a shower, встречаться с друзьями - meet friends, использовать интеренет - use the Internet, над Землей - above Earth, быстрая скорость - fast speed, мыть волосы - wash hair, меняться - change, парить в космосе - float in space, большая консервная банка - a big tin, после завтрака - after breakfast, до обеда - before lunch, другой час - another hour, вокруг Земли - around Earth,

insight unit 1

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?