общаться по телефону - chat on the phone, одеваться - get dressed, принимать душ - have a shower, встречаться с друзьями - meet friends, использовать интеренет - use the Internet, над Землей - above Earth, быстрая скорость - fast speed, мыть волосы - wash hair, меняться - change, парить в космосе - float in space, большая консервная банка - a big tin, после завтрака - after breakfast, до обеда - before lunch, другой час - another hour, вокруг Земли - around Earth,
0%
insight unit 1
Chia sẻ
bởi
Shatalekaterina
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?