fuel - паливо, енергія, to heat up - розігрівати, takeaway - їжа на винос, fat - жир, wholemeal bread - цільнозерновий хліб, dish - страва, stew - рагу, гуляш, portion - порція, to eat out - харчуватися не вдома, to cut down a portion - скоротити порцію, to cut out ( sweets) - припинити їсти ( солодке), cuisine - кухня ( страва), course - основне блюдо, occasion - пригода, specialty - фірмова страва, to consist of - складатись з, to include - містити, включати,

10 grade National Cuisine

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?