日前 - 几天前, 之 - 的, 此 - 这, 与…交换 - to exchanged…with, 就…交换 - to exchange…regarding / on the issue of, 在…前夕 - at the eve of, 对…作 - to act/do something regarding, 递送…文件 - to deliver a document, 关切…问题 - to be concerned about the issue of ...., 晋见 - visit; meet, 知识财产权 - intellectual property rights, 接见 - receive (a guest), 就 .. - regarding …, 产权 - property rights, 曾 - once, before , 行政院长 - prime minister , 递送 - send, deliver , 关切 - concern, 书面文件 - written documents, 主动 - take the initiative, 求见 - seek a meeting, 谈判 - negotiation, 展开 - to begin , 不寻常 - unusual, 不作说明 - make no comments, 总统府 - presidential palace, 发布新闻 - release news,

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?