Лист - 手紙(てがみ), Звіт, рапорт - レポート, Фото - 写真(しゃしん), Відео - ビデオ, Магазин - 店(みせ), Сад, подвірʼя - 庭(にわ), Робити домашнє завдання - 宿題(しゅくだい)をします, Грати теніс - テニスをします, Грати футбол - サッカーをします, Робити ханамі (милуватися цвітінням сакури) - お花見(はなみ)をします,
0%
みんなの日本語6. Інші слова
Chia sẻ
bởi
Sociofilka
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?