Лист - 手紙(てがみ), Звіт, рапорт - レポート, Фото - 写真(しゃしん), Відео - ビデオ, Магазин - 店(みせ), Сад, подвірʼя - 庭(にわ), Робити домашнє завдання - 宿題(しゅくだい)をします, Грати теніс - テニスをします, Грати футбол - サッカーをします, Робити ханамі (милуватися цвітінням сакури) - お花見(はなみ)をします,

みんなの日本語6. Інші слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?