月曜日 - げつようび, 火曜日 - かようび, 水曜日 - すいようび, 木曜日 - もくようび, 金曜日 - きんようび, 土曜日 - どようび, 日曜日 - にちようび, 土 - つち, 水 - みず, お金 - おかね, 一つ - ひとつ, 二つ - ふたつ, 三つ - みっつ, 四つ - よつ, 五つ - いつつ, 六つ - むいつ, 七つ - ななつ, 八つ - やっつ, 九つ - ここのつ, 十 - とお, 一人 - ひとり, 二人 - ふたり, 一日 - ついたち, 二日 - ふつか, 三角 - さんかく, 四角 - しかく,

日本語チャレンジ(漢字)1・2話

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?