Різати - 切ります(きります), Відправляти - 送ります(おくります), Давати - あげます, Отримувати - もらいます, Позичати комусь - 貸します(かします), Позичати в когось - 借ります(かります), Навчати когось, пояснювати - 教えます(おしえます), Вчити від когось - 習います(ならいます), Телефонувати - 電話をかけます(でんわを),

みんなの日本語: Урок 7. Дієслова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?