Urban - (a) Thành thị, Threat - (n) Đe dọa, Striking - (a) Ấn tượng, Exhibition - (n) Buổi triển lãm, Resplendent - (a) Chói lọi, Sprout - (v) Nảy mầm, Abundant - (a) Dư thừa, Peer - (v) Nhìn vào, Dangle - (v) Treo lơ lửng, Identical - (a) Giống y nhau, Aromatic - (a) Thơm, Sustainable - (a) Bền vững/ Không cạn kiệt, Consultant - (n)Cố vấn viên, Pesticide - (n)Thuốc diệt côn trùng, Substantial - (a)Đáng kể, Virtuous - (a)Có đạo đức, Yield - (n)Vụ mùa,

CAMBRIDGE 18 URBAN FARMING

von

Bestenliste

Visueller Stil

Einstellungen

Vorlage ändern

Soll die automatisch gespeicherte Aktivität wiederhergestellt werden?