Cái: Bàn, ghế , nhà, xe, chai, giỏ, túi , sàn nhà, bóng đèn, Con: Chó, mèo, gà, vịt , bò, Quả/ trái/ cây: táo, cà, lê, chanh, mít, mận, cóc, Củ: khoai tây, cà rốt, dền, cải trắng,

Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp

Tabla de clasificación

Estilo visual

Opciones

Cambiar plantilla

¿Restaurar actividad almacenada automáticamente: ?