To born - sinh thành, Which year - Năm mấy, Which year were you born? - Em sinh năm mấy?, Really, in fact - Thiệt, Is it true? Really? - Thiệt không vậy?, Truly talk, to be honest - Nói thiệt, To cheat, to deceive - Gạt /gạc/, I'm telling the truth. Nothing good for me to deceive you. - Em nói thiệt mà, em gạt anh làm gì, Age - Tuổi, Tell me which animal year you were born (96). - Vậy sinh năm 96 (chín mươi sáu) tuổi con gì?, To tell, to talk - Nói, The truth is I was born in 93 - Nói chứ em sinh năm 93, Video title - Tựa video /vi đê ô/, My animal year age is eel - Em tuổi con lươn /con lương/, eel - Con lươn, be sly - Lươn lẹo,

Classement

Style visuel

Options

Changer de modèle

Restauration auto-sauvegardé :  ?