Thanh ngang: hoa, đi, kem, ong, voi, tô, sao, pin, Dấu sắc: áo, bóng, cá, dứa, bé, lá, nón, uống, Dấu huyền: màu, bà, vàng, nhà, trời, quà, Dấu hỏi: thỏ, , đỏ, cỏ, ngửi, Dấu ngã: ngã, sữa, nghĩ, bão, trễ, Dấu nặng: mẹ, mạnh, lạnh,

Dấu thanh trong tiếng Việt

Classement

Style visuel

Options

Changer de modèle

Restauration auto-sauvegardé :  ?