1) Xin chào a) b) c) d) 2) Cảm ơn a) b) c) 3) Không có chi a) b) c) d) 4) Tạm biệt a) b) c) d) 5) Hẹn gặp lại a) b) c) d) 6) Chào buổi sáng a) b) c) d) 7) Em tên là ___ a) b) c) d) 8) Em học lớp ____ a) b) c) d) 9) Em học trường Tenderloin a) b) c) d) e) 10) Bạn em tên là ___ a) b) c) d) 11) Bạn em ___ tuổi a) b) c) d) 12) Bạn em học lớp ___ a) b) c) d) 13) Bạn em học trường Tenderloin a) b) c) d)

Lyderių lentelė

Vizualinis stilius

Parinktys

Pakeisti šabloną

Atkurti automatiškai įrašytą: ?