gần hơn - closer, xa hơn - further, lớn hơn - bigger, nhỏ hơn - smaller, nhanh nhất - the fastest, gần nhất - the closest, đẹp nhất - the most beautiful, đẹp hơn - more beautiful, dễ thương hơn - cuter, mập hơn - fatter, sai lớn hơn - bigger size, sai nhỏ hơn - smaller size, Rạp chiếu phim gần nhất - The closest movie theater, Tiệm bánh xa nhất - The furthest bakery, Em bé đẹp nhấ - The most beautiful baby, Ngân hàng này lớn hơn ngân hàng kia. - This bank is bigger than that bank., Em có nhớ so sánh hơn không? - Did you remember the comparison?,

Lyderių lentelė

Vizualinis stilius

Parinktys

Pakeisti šabloną

Atkurti automatiškai įrašytą: ?