1) Odd one out: a) cleaned (làm sạch) b) washed (giặt, rửa) c) climbed (leo, trèo) d) hired (thuê) 2) Odd one out: a) started (bắt đầu) b) forwarded (chuyển tiếp) c) exchanged (trao đổi) d) stated (phát biểu, tuyên bố) 3) Odd one out: a) smashes (đập nát) b) smiles (mỉm cười) c) cries (khóc) d) flies (bay) 4) Odd one out: a) pleased (làm hài lòng) b) confused (làm rối trí) c) used (xài, dùng) d) released (thả, giải thoát) 5) Odd one out: a) laughs (cười lớn) b) coughs (ho) c) ploughs (cày) d) breaks (vỡ) 6) Odd one out: a) headaches (đau đầu) b) watches (xem) c) pushes (đẩy) d) misses (lỡ, nhỡ, nhớ) 7) Odd one out: a) traveled (du lịch) b) signed (ký tên) c) fixed (chỉnh sửa) d) repaired (sửa chữa) 8) Odd one out: a) protected (bảo vệ) b) decided (quyết định) c) sliced (cắt lát) d) collected (sưu tập, thu lượm) 9) Odd one out: a) leased (cho thuê) b) chased (đuổi theo) c) promised (hứu) d) prolonged (kéo dài) 10) Odd one out: a) continued (tiếp tục) b) refused (từ chối) c) wished (ước) d) abused (lạm dụng) 11) Odd one out: a) ceased (ngưng, thôi) b) praised (khen ngợi) c) raised (nâng lên) d) opposed (phản đối) 12) Odd one out: a) blended (trộn)  b) mentioned (đề cập) c) prepared (chuẩn bị) d) exchanged (trao đổi) 13) Odd one out a) reversed (nghịch đảo) b) entertained (giải trí) c) remained (còn lại, vẫn) d) eased (làm giảm, làm yên tâm) 14) Odd one out: a) selects (lựa chọn) b) peaks (đạt đỉnh) c) sounds (nghe có vẻ) d) economics (môn kinh tế học) 15) Odd one out: a) boys (những cậu bé) b) tables (cái bàn) c) attacks (tấn công) d) mends (chỉnh, sửa) 16) Odd one out a) considered (cân nhắc) b) proved (chứng minh) c) endangered (gây nguy hiểm) d) practised (luyện tập) 17) Odd one out a) mixes (trộn) b) chances (cơ hội) c) rides (cưỡi) d) brushes (chải, đánh) 18) Odd one out a) watered (tưới cây) b) rushed (đi vội vã) c) absorbed (hấp thụ) d) moved (di chuyển) 19) Odd one out: a) licenses (giấy phép) b) involves (liên quan) c) confines (giam cầm, hạn chế) d) ties (buộc, cột) 20) Odd one out a) reduced (giảm) b) reused (tái sử dụng) c) revised (ôn tập) d) displayed (trưng bày)

G12 - S/ES AND ED RULES (BASICS)

prie

Lyderių lentelė

Vizualinis stilius

Parinktys

Pakeisti šabloną

Atkurti automatiškai įrašytą: ?