Em đi chợ để ____ thịt heo Anh ____ vé máy bay đến Việt Nam Xe của anh ____, anh phải đến cây xăng để ____ Ba đã ____ cho em, em đến cây ATM để ____ Em bị ____ nên rất ____, cho em đến bệnh viện

động từ

Lyderių lentelė

Vizualinis stilius

Parinktys

Pakeisti šabloną

Atkurti automatiškai įrašytą: ?