1) Rainy Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng 2) Windy Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng 3) Sunny Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng 4) Hot Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng 5) Cloudy Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng e) Trời mây f) Trời lạnh 6) Cold Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng e) Trời mây f) Trời lạnh

Thời Tiết - Weather

Lyderių lentelė

Vizualinis stilius

Parinktys

Pakeisti šabloną

Atkurti automatiškai įrašytą: ?