1) Square a) Hình vuông b) Hình chữ nhật c) Hình tam giác 2) Rectangle a) Hình vuông b) Hình chữ nhật c) Hình tam giác 3) Triangle a) Hình vuông b) Hình chữ nhật c) Hình tam giác 4) Diamond a) Hình ngôi sao b) Hình tròn c) Hình thoi 5) Circle a) Hình ngôi sao b) Hình tròn c) Hình thoi 6) Star a) Hình ngôi sao b) Hình tròn c) Hình thoi

[Kinder] Shapes and Colors

Lyderių lentelė

Vizualinis stilius

Parinktys

Pakeisti šabloną

Atkurti automatiškai įrašytą: ?