社区

Tiếng việt

来自我们公共社区的例子

74个符合‘tiếng việt’的搜索结果

Chọn động từ thích hợp
Chọn động từ thích hợp 完成句子
Chọn câu trả lời thích hợp
Chọn câu trả lời thích hợp 寻找匹配项
Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa
Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa 句子排列
Mina x Kevin
Mina x Kevin 随机轮盘
30 động từ Tiếng Việt
30 động từ Tiếng Việt 随堂测验
Time expressions
Time expressions 寻找匹配项
Clasifier - Vietnamese
Clasifier - Vietnamese 按组分配
Các bộ phận cơ thể
Các bộ phận cơ thể 匹配游戏
 Nghe và chọn câu trả lời
Nghe và chọn câu trả lời 随堂测验
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp 按组分配
Em Đang ____
Em Đang ____ 标记图表
Món ăn Việt Nam
Món ăn Việt Nam 完成句子
Thời tiết, ngày tháng, mùa
Thời tiết, ngày tháng, mùa 飞果
Đi chợ
Đi chợ 匹配游戏
Màu sắc
Màu sắc 随堂测验
Từ để hỏi
Từ để hỏi 匹配游戏
Từ để hỏi 2
Từ để hỏi 2 随堂测验
Classifiers
Classifiers 完成句子
Tiếng Việt School Vocabulary (1-15)
Tiếng Việt School Vocabulary (1-15) 猜字游戏
Hedging Language
Hedging Language 按组分配
Bánh mì Việt Nam
Bánh mì Việt Nam 匹配游戏
恢复自动保存: