Em thích - I like, đi công viên - going to the park, đi học - going to school, đi thư viện - going to the library, nấu ăn - cooking, coi T.V - watching T.V, đọc sách - Reading, chơi thể thao - playing sports, với ba - with dad, với mẹ - with mom, với bà - with grandma, với ông - with grandpa, với chú - with uncle, với cô - with aunt, với em bé - with a baby,
0%
Em thích [doing activity] với [family member]
共享
由
Vuongb
Vietnamese
编辑内容
嵌入
更多
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
猜字游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?