Vẽ - draw, Bức tường - a wall, Hiện lên - show up, Than đen - charcoal, Hình - shape, photo, Bức vẽ - a drawing, Tam giác - triangle, Vuông - square, Tròn - circle, Chữ nhật - rectangle, Vội - rush, urgent, Bảo vệ - protect, Bảo - Tell, Môi trường - Environment,

Từ vựng 13/5 - anh Martin

Tabela

Fleš kartice je otvoreni šablon. On ne generiše rezultate za tabelu rangiranja.

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?