e, Besprechung, -en - cuộc họp , s, Problem, -e - vấn đề , s, Beispiel, -e - gương mẫu , früh (adj) - ban đầu, kịp thời , bei Ihnen - với bạn , r, Nächste, -n - đồng loại, anh em , korrigieren (v) - sửa chữa cho đúng , e, Dritte Welt -en - thế giới t3 (các nước đang phát triển), e, Vierte Welt, -en - thế giới thứ 4 (các nước nghèo đang phát triển), r Arm, -e - nghèo nàn, bất hạnh, ärmer - nghèo hơn , e, Fabel, -n - truyện ngụ ngôn , s, Geschrei, -s - tiếng kêu la, tiếng kêu của thú, r, Weingarten, - umlaub - đồi trồng nho , fremdschäm - sự xấu hổ , e, Brechung, -en - sự khúc xạ (ánh sáng, âm thanh), r, Unterricht, -e - giờ học, sự giảng dạy, Höflichkeit - thái độ lịch sự, thân thiện, Waterzimmer - phòng chờ , endlich - có giới hạn, cuối cùng , hoffen - kì vọng , Da bist du ja endlich! - cuối cùng m cũng đến/ cũng ở đó , gleich - ngay lập tức , genug - đầy đủ, có đủ , bleiben - ở lại, còn sót lại , Wo bleiben Sie nur? - Ngài ấy ở đâu ,
0%
Bài 5. Bài mới P4
Podeli
autor
U73421902
Uredi sadržaj
Odštampaj
Ugradi
Više
Zadatke
Tabela
Prikaži više
Prikaži manje
Ova tabela je trenutno privatna. Kliknite na
Podeli
da biste je objavili.
Pristup tabeli je onemogućio vlasnik sredstva.
Ova tabela je onemogućena pošto Vam se podešavanja razlikuju od podešavanja vlasnika sredstva.
Vrati podešavanja
Spoji
je otvoreni šablon. On ne generiše rezultate za tabelu rangiranja.
Prijava je obavezna
Vizuelni stil
Fontove
Potrebna je pretplata
Postavke
Promeni šablon
Prikaži sve
Više formata će se pojaviti tokom igranja aktivnosti.
Otvoreni rezultati
Kopiraj vezu
QR kôd
Izbriši
Vrati automatski sačuvano:
?