vác - khiêng, nhìn - xem, quả - trái, bông - hoa, má - mẹ, hổ - cọp, heo - lợn, leo - trèo, nhỏ - bé, lớn - to,

Từ đồng nghĩa

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?