n. môi trường đô thị - the urban environment, n. những ràng buộc thực tế - practical constraints, n. không gian chưa sử dụng - unused space, v. đặt mục tiêu - target, n. sự tiêu thu - consumption, n. sự trưng bày thực tế - a real-life showcase, v. giải quyết các thắc mắc - field enquiries, v. thiết kế - design, v. trang bị - equip, n. một loại giống mới, 1 dòng mới - a new breed, n. lợi thế, sự thuận lợi - advantage, v. điều trị, đối xử - treat, n. thuốc bảo vệ thực vật - pesticide, n. dư lượng chất bảo vệ thực vật - pesticide residues, n. kỹ thuật gieo trồng tập trung - intensive farming techniques, n. cỗ máy tạo khí nhà kính - a generator of greenhouse gas, v. cấp đông, ướp lạnh - refrigerate, v. chịu dựng, chống lại - withstand, n. năng lực, khả năng - capacity, a. quan trọng - substantial, n. lái buôn - wholesaler, v.n. sản xuất. sản vật, sản phẩm - produce, v. chỉ chủ yếu dựa trên - rely solely on, v. làm cho màu mỡ - enrich, n. các chất dinh dưỡng hữu cơ - organic nutrients, n. một vòng khép kín - a closed circuit (of) , n. các loại giống cây khác nhau - crop varieties, n. hương vị - flavour, n. sự đề kháng, chống lại - resistance, n. chuỗi kho lưu trữ - storage chain,
0%
CAM 18 - T1R1 - VOCABS - P2
Zdieľať
vytvoril(a)
Dmlqtri
Upraviť obsah
Vložiť
Viac
Rebríček
Zobraziť viac
Zobraziť menej
Tento rebríček je v súčasnosti súkromný. Kliknite na
Share
, aby bol verejný.
Tento rebríček bol vypnutý vlastníkom prostriedku.
Tento rebríček je vypnutý, pretože vaše možnosti sa líšia od možností vlastníka prostriedku.
Vrátiť možnosti
Spájačka
je šablóna s možnosťou rozšírenia. Nevytvára skóre pre rebríček.
Vyžaduje sa prihlásenie
Vizuálny štýl
Písma
Vyžaduje sa predplatné
Možnosti
Prepnúť šablónu
Zobraziť všetky
Pri prehrávaní aktivity sa zobrazia ďalšie formáty.
Otvorené výsledky
Kopírovať odkaz
QR kód
Odstrániť
Obnoviť automaticky uložené:
?