quốc gia - nation, tỉnh - province, thành phố - city, khu vực - area, bản đồ - map, miền Bắc - the North, bãi biển - seashore, miền Trung - the Central, Châu Á - Asia, miền Nam - the South, trang phục - costume, ẩm thực - cuisine, đất nước - country, đẹp - beautiful,

TỪ VỰNG - GIỚI THIỆU VỀ Việt Nam

vytvoril(a)

Rebríček

Vizuálny štýl

Možnosti

Prepnúť šablónu

Obnoviť automaticky uložené: ?