choir - n. ban nhạc nhà thờ, champagne - n. rượu sâm panh, machine - n. máy móc, cache - n. kho lưu trữ, chemise - n. áo sơ mi, mustache - n. râu mép, prachute - n. nhảy dù, headache - n. cơn đau đầu, backache - n. sự đau lưng, stomachache - n. cơn đau dạ dày, school - n. trường học, scholar - n. học giả, scholarship - n. học bổng, scheme - n. kế hoạch, schedule - n. thời khóa biểu, chemist - n. nhà hóa học, chemistry - n. môn hóa, chemical - n. hóa chất, thuộc hóa, technique - n. phương pháp kỹ thuật, technical - a. thuộc kỹ thuật, technology - n. công nghệ, architect - n. kiến trúc sư, archaeology - n. khảo cổ học, character - n. nhân vật, characteristics - n. tính chất, phẩm chất, psychology - n. tâm lý học, chaos - n. sự hỗn loạn, anchor - n. mỏ neo, lichen - n. địa y, chameleon - n. tắc kè hoa, chair - n. ghế, church - n. nhà thờ, children - n. trẻ em, chicken - n. gà, kitchen - n. bếp, choose - v. lựa chọn, check - v. kiểm tra, chilly - n. lạnh lẻo, chase - v. đuổi theo, choke - v. làm ngạt thở, watch - v. xem, match - n. trân đấu, march - v. hành quân, chimney - n. ống khói, chalk - n. phấn, branch - n. cành cây, cease - v. dừng, practise - v. luyện tập, promise - v. hứa, decrease - v. giảm, lease - v. cho thuê, base - v. dựa vào, release - v. tỏa ra, giải phóng, reverse - v. nghịch đảo, đảo ngược, tease - v. trêu chọc, raise - v. nuôi, giơ lên, refuse - v. từ chối, use - v. xài, dùng, confuse - v. làm cho lẫn lộn, please - v. làm hài lòng, abuse - v. lạm dụng, economic - a. thuộc kinh tế, activity - n. hoạt động, disappointed - a. thất vọng, scientific - a. thuộc khoa học, detective - n. thám tử, romantic - a. lãng mạn, national - a. thuộc quốc gia, adventure - n. sự phiêu lưu, invention - n. sự phát minh, musician - n. nhạc sỹ, biology - n. môn sinh, negative - a. tiêu cực, individual - a. cá nhân, volunteer - n. tình nguyện viên, grenade - n. lựu đạn, environmental - a. thuộc môi trường, confidential - a. mật, refugee - n. người tị nạn, overseer - n. giám thị, comrade - n. đồng chí, committee - n. ủy ban, fountain - n. đài phun nước, mountain - n. núi, curtain - n. rèm cửa, essential - a. thiết yếu, grow up - v. lớn lên, phát triển, acquire - v. có được, life skills - n. kỹ năng sống, laziness - n. sự lười biếng, shopping habits - n. thói quen mua sắm, river bank - n. bờ sông, collect coins - v. sưu tập xu, calm down - v. giữ bình tỉnh, find out - v. tìm ra, solution - n. giải pháp, take medicines - v. uống thuốc, pedestrian - n. khách bộ hành, allow - v. cho phép, go camping - v. đi cắm trại,

G9 - T4 - VOCABS

Leaderboard

Flash cards ay isang bukas na template. Hindi ito bumubuo ng mga marka para sa isang leaderboard.

Estilo ng visual

Mga pagpipilian

Magpalit ng template

Ibalik ng awtomatikong pag-save: ?